1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,459,410,230 |
102,576,703,243 |
102,350,542,040 |
93,351,564,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
104,861,233 |
116,937,409 |
121,478,506 |
5,230,803,292 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,354,548,997 |
102,459,765,834 |
102,229,063,534 |
88,120,761,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,140,232,713 |
57,547,826,681 |
57,932,395,074 |
36,504,989,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,214,316,284 |
44,911,939,153 |
44,296,668,460 |
51,615,771,709 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,793,258 |
5,579,989 |
2,664,264 |
188,641,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
347,143,711 |
556,826,398 |
521,791,516 |
146,363,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
347,143,711 |
556,826,398 |
521,791,516 |
146,363,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,650,830,987 |
34,740,652,646 |
37,998,924,707 |
26,779,933,464 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,125,229,606 |
2,773,270,670 |
3,239,421,948 |
20,004,952,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,098,905,238 |
6,846,769,428 |
2,539,194,553 |
4,873,164,403 |
|
12. Thu nhập khác |
1,347,741,817 |
509,890,907 |
437,522,723 |
355,868,073 |
|
13. Chi phí khác |
169,509,208 |
99,700,806 |
49,023,658 |
1,292,050,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,178,232,609 |
410,190,101 |
388,499,065 |
-936,182,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,277,137,847 |
7,256,959,529 |
2,927,693,618 |
3,936,982,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,889,329,409 |
1,471,332,067 |
595,343,455 |
3,145,697,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,387,808,438 |
5,785,627,462 |
2,332,350,163 |
791,285,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,387,808,438 |
5,785,627,462 |
2,332,350,163 |
791,285,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,093 |
1,812 |
777 |
264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|