1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,855,459,000 |
34,021,787,236 |
122,845,468,142 |
26,229,193,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,855,459,000 |
34,021,787,236 |
122,845,468,142 |
26,229,193,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,685,974,051 |
32,524,340,955 |
114,513,592,742 |
23,404,016,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,169,484,949 |
1,497,446,281 |
8,331,875,400 |
2,825,176,810 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,060,460 |
488,165 |
7,957,088 |
21,145,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,493,631,615 |
1,300,980,276 |
4,270,356,449 |
756,427,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,493,631,615 |
1,276,211,783 |
1,289,912,620 |
756,427,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
295,987,149 |
270,803,107 |
3,119,285,899 |
1,356,659,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-3,407,743,145 |
963,026,735 |
1,571,653,405 |
1,400,057,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,788,669,790 |
-1,036,875,672 |
-621,463,265 |
-666,822,460 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,003 |
|
10,000 |
28,065,117,080 |
|
13. Chi phí khác |
-475,851,231 |
|
561,963 |
27,685,940,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
477,851,234 |
|
-551,963 |
379,176,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,266,521,024 |
-1,036,875,672 |
-622,015,228 |
-287,646,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
73,911,804 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,266,521,024 |
-1,036,875,672 |
-622,015,228 |
-361,558,165 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,266,521,024 |
-1,036,875,672 |
-622,015,228 |
-361,558,165 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|