1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,462,897,720 |
33,589,650,800 |
37,231,519,450 |
31,320,470,674 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,462,897,720 |
33,589,650,800 |
37,231,519,450 |
31,320,470,674 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,470,981,835 |
33,541,304,284 |
37,162,661,405 |
31,157,378,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,084,115 |
48,346,516 |
68,858,045 |
163,092,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,312,280 |
695,557 |
8,900,163 |
1,913,478 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,631,237,146 |
1,538,438,054 |
1,421,172,216 |
1,161,323,664 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,631,237,146 |
1,529,673,254 |
1,421,172,216 |
1,161,323,664 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
294,425,179 |
323,602,380 |
306,974,380 |
497,135,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,070,001,162 |
927,978,795 |
5,545,804,320 |
1,033,380,224 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,002,435,322 |
-2,740,977,156 |
-7,196,192,708 |
-2,526,833,342 |
|
12. Thu nhập khác |
898,766 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
26,331,351 |
504,721 |
-4,558,489 |
476,100,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,432,585 |
-504,721 |
4,558,489 |
-476,100,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,027,867,907 |
-2,741,481,877 |
-7,191,634,219 |
-3,002,933,342 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,027,867,907 |
-2,741,481,877 |
-7,191,634,219 |
-3,002,933,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,027,867,907 |
-2,741,481,877 |
-7,191,634,219 |
-3,002,933,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|