1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,569,689,975 |
60,378,861,988 |
39,962,661,231 |
48,101,977,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,569,689,975 |
60,378,861,988 |
39,962,661,231 |
48,101,977,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,843,596,896 |
52,034,925,038 |
32,546,320,436 |
29,825,757,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,726,093,079 |
8,343,936,950 |
7,416,340,795 |
18,276,219,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
124,857,365 |
3,053,209 |
764,609,579 |
1,860,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,638,859,595 |
608,961,926 |
3,477,717,928 |
1,484,515,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,173,042,145 |
608,961,926 |
872,638,990 |
1,484,515,010 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
356,048,496 |
396,394,417 |
396,151,557 |
396,381,540 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,391,987,732 |
1,178,943,150 |
1,144,444,803 |
1,131,714,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,464,054,621 |
6,162,690,666 |
3,162,636,086 |
15,265,469,360 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
138,109 |
|
25,000 |
3,508,040 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-138,109 |
|
-15,000 |
-3,508,040 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,463,916,512 |
6,162,690,666 |
3,162,621,086 |
15,261,961,320 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,463,916,512 |
6,162,690,666 |
3,162,621,086 |
15,261,961,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,463,916,512 |
6,162,690,666 |
3,162,621,086 |
15,261,961,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|