I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
248,744,980,747 |
378,134,679,426 |
329,568,499,461 |
542,593,076,679 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,153,013,343 |
50,028,324,449 |
25,001,629,351 |
50,234,443,842 |
|
1.1.Tiền
|
38,153,013,343 |
24,628,324,449 |
25,001,629,351 |
7,434,443,842 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
25,400,000,000 |
|
42,800,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121,203,387,028 |
215,318,370,111 |
158,862,579,249 |
264,765,488,853 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
120,911,627,400 |
164,460,909,309 |
103,146,186,461 |
138,234,580,928 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
50,000,084 |
24,983,598,774 |
57,066,095,651 |
50,751,320,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
241,759,544 |
25,873,862,028 |
3,150,297,137 |
75,779,587,925 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-4,500,000,000 |
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
89,381,629,122 |
112,682,755,076 |
145,343,038,082 |
227,320,024,493 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
89,381,629,122 |
112,682,755,076 |
145,343,038,082 |
227,320,024,493 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,951,254 |
105,229,790 |
361,252,779 |
273,119,491 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,951,254 |
30,698,080 |
97,087,301 |
273,119,491 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
73,134,380 |
262,753,147 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
1,397,330 |
1,412,331 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
228,283,363,695 |
188,404,894,432 |
185,774,084,562 |
142,310,086,659 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
116,639,000,000 |
34,203,000,000 |
34,209,000,000 |
6,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
116,639,000,000 |
34,203,000,000 |
34,209,000,000 |
6,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
35,998,598,574 |
65,143,081,569 |
62,535,929,469 |
59,932,782,728 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,539,071,345 |
32,015,999,523 |
29,408,847,423 |
26,805,700,682 |
|
- Nguyên giá
|
37,510,108,745 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,971,037,400 |
-7,523,249,405 |
-10,130,401,505 |
-12,733,548,246 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
3,459,527,229 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
- Nguyên giá
|
3,459,527,229 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
75,576,435,478 |
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
82,219,556,171 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
75,616,870,000 |
88,916,870,000 |
88,916,870,000 |
85,100,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-140,434,522 |
|
|
-2,980,443,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
69,329,643 |
41,942,863 |
12,285,093 |
151,747,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69,329,643 |
41,942,863 |
12,285,093 |
151,747,760 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
477,028,344,442 |
566,539,573,858 |
515,342,584,023 |
684,903,163,338 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
77,904,275,923 |
145,442,792,113 |
107,390,906,091 |
276,228,528,843 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
77,904,275,923 |
128,152,792,113 |
93,240,906,091 |
265,218,528,843 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45,909,590,577 |
60,442,678,830 |
3,567,064,200 |
45,381,643,020 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
91,202,930,316 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,327,429 |
3,429,256,127 |
29,331,984,849 |
2,947,913,679 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
156,865,010 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39,499,896 |
62,441,188 |
146,394,720 |
58,928,510 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
32,138,021 |
2,989,944,753 |
6,811,132,637 |
67,624,060,555 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29,918,720,000 |
58,834,574,027 |
50,990,432,497 |
55,452,290,565 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,000,000,000 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
17,290,000,000 |
14,150,000,000 |
11,010,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
17,290,000,000 |
14,150,000,000 |
11,010,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
399,124,068,519 |
421,096,781,745 |
407,951,677,932 |
408,674,634,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
399,124,068,519 |
421,096,781,745 |
407,951,677,932 |
408,674,634,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
298,999,810,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
298,999,810,000 |
|
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
93,729,428,015 |
38,953,491,241 |
25,808,387,428 |
26,531,343,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
61,776,979,905 |
37,316,600,914 |
-13,145,103,813 |
722,956,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31,952,448,110 |
1,636,890,327 |
38,953,491,241 |
25,808,387,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
477,028,344,442 |
566,539,573,858 |
515,342,584,023 |
684,903,163,338 |
|