TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
378,603,170,537 |
329,568,499,461 |
400,008,177,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
24,875,310,275 |
25,001,629,351 |
50,234,443,842 |
|
1. Tiền |
|
24,875,310,275 |
25,001,629,351 |
7,434,443,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
42,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
25,400,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
25,400,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
215,569,355,111 |
158,862,579,249 |
259,865,155,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
164,543,409,309 |
103,146,186,461 |
138,234,580,928 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
24,993,888,774 |
57,066,095,651 |
50,751,320,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
26,032,057,028 |
3,150,297,137 |
70,879,254,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,500,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
112,683,828,846 |
145,343,038,082 |
89,635,459,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
112,683,828,846 |
145,343,038,082 |
89,635,459,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
74,676,305 |
361,252,779 |
273,119,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
30,698,080 |
97,087,301 |
273,119,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
42,580,895 |
262,753,147 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,397,330 |
1,412,331 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
188,404,894,432 |
185,774,084,562 |
284,477,012,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
34,203,000,000 |
34,209,000,000 |
3,822,870,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
34,203,000,000 |
34,209,000,000 |
3,822,870,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
65,143,081,569 |
62,535,929,469 |
59,932,782,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
32,015,999,523 |
29,408,847,423 |
26,805,700,682 |
|
- Nguyên giá |
|
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,523,249,405 |
-10,130,401,505 |
-12,733,548,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
- Nguyên giá |
|
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
138,350,055,960 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
138,350,055,960 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
82,219,556,171 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
88,916,870,000 |
88,916,870,000 |
85,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,980,443,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
41,942,863 |
12,285,093 |
151,747,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
41,942,863 |
12,285,093 |
151,747,760 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
567,008,064,969 |
515,342,584,023 |
684,485,190,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
145,577,201,422 |
107,390,906,091 |
274,951,860,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
125,147,201,422 |
93,240,906,091 |
179,132,235,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
60,442,678,830 |
3,567,064,200 |
45,381,643,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,428,702,642 |
29,331,984,849 |
1,962,913,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
128,125,010 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
39,208,982 |
146,394,720 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,148,139,753 |
6,811,132,637 |
73,813,366,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
55,694,574,027 |
50,990,432,497 |
55,452,290,565 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
20,430,000,000 |
14,150,000,000 |
95,819,624,515 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
84,809,624,515 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,430,000,000 |
14,150,000,000 |
11,010,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
421,430,863,547 |
407,951,677,932 |
409,533,330,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
421,430,863,547 |
407,951,677,932 |
409,533,330,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
39,287,573,043 |
25,808,387,428 |
27,390,039,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
37,650,682,716 |
-13,145,103,813 |
1,581,652,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,636,890,327 |
38,953,491,241 |
25,808,387,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
567,008,064,969 |
515,342,584,023 |
684,485,190,509 |
|