1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,287,545,470 |
30,960,236,235 |
22,455,944,604 |
49,957,965,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,287,545,470 |
30,960,236,235 |
22,455,944,604 |
49,957,965,340 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,533,025,092 |
13,683,446,062 |
13,808,903,950 |
13,273,274,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,754,520,378 |
17,276,790,173 |
8,647,040,654 |
36,684,691,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,680,623 |
14,580,921,741 |
6,396,038,666 |
6,292,699,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,529,640,897 |
27,524,962,834 |
21,102,505,799 |
21,514,291,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,529,640,897 |
22,587,976,533 |
19,086,067,443 |
19,539,771,128 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,467,653,042 |
1,774,093,704 |
1,508,696,573 |
2,039,109,114 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,766,907,062 |
2,558,655,376 |
-7,568,123,052 |
19,423,989,722 |
|
12. Thu nhập khác |
|
47 |
|
200,008,000 |
|
13. Chi phí khác |
84,628,958 |
386,299,830 |
67,212,544 |
9,527,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-84,628,958 |
-386,299,783 |
-67,212,544 |
190,480,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,682,278,104 |
2,172,355,593 |
-7,635,335,596 |
19,614,470,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
404,660,474 |
-1,046,497,509 |
|
730,158,004 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,277,617,630 |
3,218,853,102 |
-7,635,335,596 |
18,884,312,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,222,304,991 |
3,155,509,962 |
-7,611,434,760 |
18,697,546,083 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
55,312,639 |
63,343,140 |
-23,900,836 |
186,766,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
111 |
-267 |
656 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|