TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,995,427,571 |
39,090,516,513 |
61,658,868,891 |
117,761,472,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,237,787,932 |
2,985,420,369 |
2,337,089,341 |
40,941,987,718 |
|
1. Tiền |
11,237,787,932 |
2,985,420,369 |
2,337,089,341 |
40,941,987,718 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,652,119,478 |
35,276,544,124 |
58,819,673,834 |
76,256,931,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,491,227,671 |
25,262,525,878 |
21,370,332,578 |
35,088,897,793 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,872,775,219 |
1,807,588,931 |
1,738,174,879 |
1,438,839,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,288,116,588 |
8,206,429,315 |
35,711,166,377 |
39,729,194,282 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,105,520,161 |
828,552,020 |
502,105,716 |
562,553,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,105,520,161 |
828,552,020 |
490,570,116 |
562,553,704 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
11,535,600 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,258,657,516,233 |
1,209,151,202,731 |
1,156,443,163,130 |
1,126,554,870,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
342,265,758,924 |
303,518,535,953 |
278,495,286,802 |
259,015,747,965 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
342,265,758,924 |
303,518,535,953 |
278,495,286,802 |
259,015,747,965 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
773,868,553,343 |
764,067,934,115 |
754,271,015,111 |
744,474,096,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
773,868,553,343 |
764,067,934,115 |
754,271,015,111 |
744,474,096,107 |
|
- Nguyên giá |
1,147,274,276,643 |
1,147,274,276,643 |
1,147,274,276,643 |
1,147,274,276,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-373,405,723,300 |
-383,206,342,528 |
-393,003,261,532 |
-402,800,180,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,622,724,668 |
134,622,724,668 |
117,101,082,273 |
117,101,082,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
134,622,724,668 |
134,622,724,668 |
117,101,082,273 |
117,101,082,273 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,900,479,298 |
6,942,007,995 |
6,575,778,944 |
5,963,943,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,550,393,866 |
6,619,201,947 |
6,280,252,280 |
5,695,696,648 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
350,085,432 |
322,806,048 |
295,526,664 |
268,247,280 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,328,652,943,804 |
1,248,241,719,244 |
1,218,102,032,021 |
1,244,316,343,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,003,946,016,987 |
920,380,313,897 |
919,121,569,224 |
926,452,089,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,673,356,202 |
73,004,216,810 |
141,608,940,232 |
189,125,814,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,223,079,904 |
3,929,996,675 |
4,215,697,936 |
3,530,180,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
535,689,450 |
535,689,450 |
805,331,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,693,863,971 |
13,155,999,700 |
8,348,075,828 |
12,104,394,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
721,568,606 |
711,108,965 |
805,481,947 |
718,580,364 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,789,022,676 |
13,203,891,096 |
17,619,633,327 |
10,001,918,171 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,298,310 |
13,561,143,110 |
35,410,161,216 |
78,538,405,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,719,705,834 |
27,417,196,341 |
74,217,196,341 |
82,970,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
424,816,901 |
489,191,473 |
457,004,187 |
457,004,187 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
893,272,660,785 |
847,376,097,087 |
777,512,628,992 |
737,326,275,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
257,397,260,274 |
210,934,246,575 |
198,600,000,000 |
176,100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
633,321,021,336 |
633,887,471,337 |
572,853,921,338 |
555,167,567,680 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,554,379,175 |
2,554,379,175 |
6,058,707,654 |
6,058,707,654 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,706,926,817 |
327,861,405,347 |
298,980,462,797 |
317,864,253,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,706,926,817 |
327,861,405,347 |
298,980,462,797 |
317,864,253,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32,187,286 |
32,187,286 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,661,155,947 |
37,807,603,977 |
8,960,670,793 |
27,628,413,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,438,850,956 |
31,347,197,000 |
29,138,973,227 |
29,111,693,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,222,304,991 |
6,460,406,976 |
-20,178,302,434 |
-1,483,280,221 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,141,770,870 |
5,149,801,370 |
5,083,604,718 |
5,299,652,754 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,328,652,943,804 |
1,248,241,719,244 |
1,218,102,032,021 |
1,244,316,343,209 |
|