MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,995,427,571 39,090,516,513 61,658,868,891 117,761,472,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,237,787,932 2,985,420,369 2,337,089,341 40,941,987,718
1. Tiền 11,237,787,932 2,985,420,369 2,337,089,341 40,941,987,718
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,652,119,478 35,276,544,124 58,819,673,834 76,256,931,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,491,227,671 25,262,525,878 21,370,332,578 35,088,897,793
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,872,775,219 1,807,588,931 1,738,174,879 1,438,839,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,288,116,588 8,206,429,315 35,711,166,377 39,729,194,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,105,520,161 828,552,020 502,105,716 562,553,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,105,520,161 828,552,020 490,570,116 562,553,704
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,535,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,258,657,516,233 1,209,151,202,731 1,156,443,163,130 1,126,554,870,273
I. Các khoản phải thu dài hạn 342,265,758,924 303,518,535,953 278,495,286,802 259,015,747,965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 342,265,758,924 303,518,535,953 278,495,286,802 259,015,747,965
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 773,868,553,343 764,067,934,115 754,271,015,111 744,474,096,107
1. Tài sản cố định hữu hình 773,868,553,343 764,067,934,115 754,271,015,111 744,474,096,107
- Nguyên giá 1,147,274,276,643 1,147,274,276,643 1,147,274,276,643 1,147,274,276,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,405,723,300 -383,206,342,528 -393,003,261,532 -402,800,180,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,622,724,668 134,622,724,668 117,101,082,273 117,101,082,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,622,724,668 134,622,724,668 117,101,082,273 117,101,082,273
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,900,479,298 6,942,007,995 6,575,778,944 5,963,943,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,550,393,866 6,619,201,947 6,280,252,280 5,695,696,648
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 350,085,432 322,806,048 295,526,664 268,247,280
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,328,652,943,804 1,248,241,719,244 1,218,102,032,021 1,244,316,343,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,003,946,016,987 920,380,313,897 919,121,569,224 926,452,089,547
I. Nợ ngắn hạn 110,673,356,202 73,004,216,810 141,608,940,232 189,125,814,213
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,223,079,904 3,929,996,675 4,215,697,936 3,530,180,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 535,689,450 535,689,450 805,331,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,693,863,971 13,155,999,700 8,348,075,828 12,104,394,095
4. Phải trả người lao động 721,568,606 711,108,965 805,481,947 718,580,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,789,022,676 13,203,891,096 17,619,633,327 10,001,918,171
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 101,298,310 13,561,143,110 35,410,161,216 78,538,405,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,719,705,834 27,417,196,341 74,217,196,341 82,970,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 424,816,901 489,191,473 457,004,187 457,004,187
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 893,272,660,785 847,376,097,087 777,512,628,992 737,326,275,334
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 257,397,260,274 210,934,246,575 198,600,000,000 176,100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 633,321,021,336 633,887,471,337 572,853,921,338 555,167,567,680
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,554,379,175 2,554,379,175 6,058,707,654 6,058,707,654
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 324,706,926,817 327,861,405,347 298,980,462,797 317,864,253,662
I. Vốn chủ sở hữu 324,706,926,817 327,861,405,347 298,980,462,797 317,864,253,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,187,286 32,187,286
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,661,155,947 37,807,603,977 8,960,670,793 27,628,413,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,438,850,956 31,347,197,000 29,138,973,227 29,111,693,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,222,304,991 6,460,406,976 -20,178,302,434 -1,483,280,221
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,141,770,870 5,149,801,370 5,083,604,718 5,299,652,754
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,328,652,943,804 1,248,241,719,244 1,218,102,032,021 1,244,316,343,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.