TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,216,728,827 |
39,958,409,058 |
33,076,063,829 |
39,574,487,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,213,223,887 |
15,385,186,748 |
13,533,891,414 |
5,508,501,677 |
|
1. Tiền |
28,213,223,887 |
15,385,186,748 |
13,533,891,414 |
5,508,501,677 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,321,014,709 |
24,063,402,262 |
19,242,059,812 |
19,442,313,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,135,073,207 |
16,386,003,867 |
14,723,355,004 |
13,721,394,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,027,587,659 |
3,307,953,988 |
1,400,369,115 |
1,494,371,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,158,353,843 |
4,369,444,407 |
3,118,335,693 |
4,226,547,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
14,623,671,405 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
14,623,671,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
682,490,231 |
509,820,048 |
300,112,603 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
682,490,231 |
509,820,048 |
300,112,603 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
973,322,602,702 |
991,688,112,542 |
981,130,047,572 |
960,971,593,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
226,533,000 |
31,242,533,000 |
33,270,033,000 |
26,547,623,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
226,533,000 |
31,242,533,000 |
33,270,033,000 |
26,547,623,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
970,343,742,785 |
957,261,537,554 |
944,179,332,323 |
931,097,123,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
970,343,742,785 |
957,261,537,554 |
944,179,332,323 |
931,097,123,762 |
|
- Nguyên giá |
1,147,290,405,020 |
1,147,290,405,020 |
1,147,290,405,020 |
1,147,290,405,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-176,946,662,235 |
-190,028,867,466 |
-203,111,072,697 |
-216,193,281,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,752,326,917 |
3,184,041,988 |
3,680,682,249 |
3,326,846,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,938,491,952 |
2,397,486,408 |
2,921,406,053 |
2,594,850,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
813,834,965 |
786,555,580 |
759,276,196 |
731,996,812 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,027,539,331,529 |
1,031,646,521,600 |
1,014,206,111,401 |
1,000,546,080,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
717,328,328,281 |
713,191,025,633 |
690,269,128,577 |
686,936,652,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,934,328,281 |
71,797,025,633 |
85,475,128,577 |
82,142,652,733 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,418,042,455 |
4,699,219,874 |
1,807,280,464 |
3,490,240,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
7,363,059,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,207,960,566 |
14,952,734,318 |
15,221,976,104 |
13,647,690,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,246,361,239 |
1,269,394,692 |
1,153,310,643 |
1,276,825,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,051,805,556 |
5,301,792,114 |
3,353,351,733 |
4,600,730,501 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
237,543,301 |
238,713,263 |
176,538,261 |
241,436,504 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,400,000,000 |
45,000,000,000 |
63,500,000,000 |
51,300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
372,615,164 |
335,171,372 |
262,671,372 |
222,669,172 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
641,394,000,000 |
641,394,000,000 |
604,794,000,000 |
604,794,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
641,394,000,000 |
641,394,000,000 |
604,794,000,000 |
604,794,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,211,003,248 |
318,455,495,967 |
323,936,982,824 |
313,609,427,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,211,003,248 |
318,455,495,967 |
323,936,982,824 |
313,609,427,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
21,096,786,800 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
14,068,144,418 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,505,057,025 |
29,679,320,638 |
35,164,931,219 |
24,963,979,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,574,650,885 |
8,582,533,838 |
|
3,867,192,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,930,406,140 |
21,096,786,800 |
|
21,096,786,800 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,801,946,223 |
3,872,175,329 |
3,868,051,605 |
3,741,448,930 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,027,539,331,529 |
1,031,646,521,600 |
1,014,206,111,401 |
1,000,546,080,724 |
|