TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
106,749,496,769 |
99,888,787,589 |
90,274,453,320 |
105,249,129,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,815,010,329 |
32,297,242,195 |
39,329,258,207 |
39,905,450,062 |
|
1. Tiền |
17,090,674,532 |
6,733,666,362 |
18,801,724,252 |
24,222,267,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,724,335,797 |
25,563,575,833 |
20,527,533,955 |
15,683,182,843 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,132,136,986 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,132,136,986 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,548,943,194 |
14,559,028,250 |
11,591,509,182 |
22,966,134,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,257,883,577 |
7,368,067,955 |
6,065,214,793 |
8,196,757,587 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,735,830,604 |
1,470,632,156 |
822,923,450 |
2,113,389,325 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,443,437,737 |
6,608,536,863 |
5,591,579,663 |
13,544,196,757 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-888,208,724 |
-888,208,724 |
-888,208,724 |
-888,208,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,388,751,049 |
50,604,378,496 |
37,391,304,867 |
35,941,489,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,388,751,049 |
50,604,378,496 |
37,391,304,867 |
35,941,489,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,996,792,197 |
2,428,138,648 |
1,962,381,064 |
1,303,917,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,880,607,060 |
2,197,144,388 |
1,962,381,064 |
1,303,917,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
116,185,137 |
230,994,260 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,872,820,797 |
192,777,754,999 |
192,228,129,196 |
184,902,176,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
378,400,500 |
382,760,540 |
382,760,540 |
382,760,540 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
378,400,500 |
382,760,540 |
382,760,540 |
382,760,540 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,690,688,517 |
180,707,885,211 |
179,362,089,339 |
174,075,977,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,874,603,216 |
174,954,255,341 |
173,635,523,489 |
168,429,562,391 |
|
- Nguyên giá |
344,169,783,577 |
347,633,028,577 |
348,210,128,577 |
348,487,428,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,295,180,361 |
-172,678,773,236 |
-174,574,605,088 |
-180,057,866,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,816,085,301 |
5,753,629,870 |
5,726,565,850 |
5,646,414,715 |
|
- Nguyên giá |
8,632,952,472 |
8,632,952,472 |
8,632,952,472 |
8,632,952,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,816,867,171 |
-2,879,322,602 |
-2,906,386,622 |
-2,986,537,757 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,803,731,780 |
11,687,109,248 |
12,483,279,317 |
10,443,439,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,803,731,780 |
11,687,109,248 |
12,483,279,317 |
10,443,439,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
300,622,317,566 |
292,666,542,588 |
282,502,582,516 |
290,151,306,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,459,266,147 |
57,125,253,501 |
52,838,540,871 |
55,331,528,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,440,037,874 |
57,045,990,405 |
52,724,060,448 |
55,071,167,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,208,372,934 |
44,968,684,179 |
38,020,097,625 |
39,957,634,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,410,735,771 |
4,006,823,488 |
3,994,104,411 |
3,169,099,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,873,694,461 |
1,535,634,567 |
4,026,940,542 |
4,545,790,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,941,786,273 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,261,567,266 |
3,456,128,242 |
3,422,627,936 |
4,133,339,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,742,409,394 |
3,078,719,929 |
3,052,718,159 |
3,257,732,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,471,775 |
|
207,571,775 |
7,571,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,228,273 |
79,263,096 |
114,480,423 |
260,361,703 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
19,228,273 |
79,263,096 |
114,480,423 |
260,361,703 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,163,051,419 |
235,541,289,087 |
229,664,041,645 |
234,819,777,150 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,163,051,419 |
235,541,289,087 |
229,664,041,645 |
234,819,777,150 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,407,488,000 |
1,407,488,000 |
1,407,488,000 |
1,407,488,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,603,467,737 |
16,603,467,737 |
16,603,467,737 |
16,603,467,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
696,965,127 |
760,841,777 |
1,121,389,682 |
1,356,596,906 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,935,130,555 |
61,249,491,573 |
55,011,696,226 |
59,932,224,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,846,034,701 |
10,365,097,839 |
22,134,880,492 |
27,055,408,773 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,089,095,854 |
50,884,393,734 |
32,876,815,734 |
32,876,815,734 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
300,622,317,566 |
292,666,542,588 |
282,502,582,516 |
290,151,306,119 |
|