1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,661,305,292 |
80,811,516,162 |
|
93,699,871,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,709,499,666 |
317,296,358 |
|
408,008,461 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,951,805,626 |
80,494,219,804 |
|
93,291,862,778 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,831,032,870 |
69,724,829,900 |
|
77,544,960,056 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,120,772,756 |
10,769,389,904 |
|
15,746,902,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
878,778,014 |
172,723,749 |
|
128,386,756 |
|
7. Chi phí tài chính |
140,070,619 |
135,882,137 |
|
204,927,130 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
135,393,244 |
106,360,135 |
|
192,204,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,670,808,167 |
2,476,656,105 |
|
4,746,269,498 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,148,284,872 |
2,487,892,808 |
|
3,901,435,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,040,387,112 |
5,841,682,603 |
|
7,022,656,860 |
|
12. Thu nhập khác |
166,714 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
10,002,291 |
27,547,789 |
|
4,419 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,835,577 |
-27,547,789 |
|
-4,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,030,551,535 |
5,814,134,814 |
|
7,022,652,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
820,344,669 |
1,162,826,962 |
|
1,404,530,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,210,206,866 |
4,651,307,852 |
|
5,618,121,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,210,206,866 |
4,651,307,852 |
|
5,618,121,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
540 |
783 |
|
946 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|