1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,471,747,551 |
84,114,695,190 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
202,735,060 |
309,070,830 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,269,012,491 |
83,805,624,360 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,213,622,971 |
73,709,290,758 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,055,389,520 |
10,096,333,602 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
506,991,175 |
231,393,577 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
149,934,341 |
134,031,213 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
149,934,341 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,384,908,814 |
2,855,250,089 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,603,347,786 |
3,098,299,033 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,042,560,407 |
4,240,146,844 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
289,707,216 |
140,052,459 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
114,326,466 |
40,234 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
175,380,750 |
140,012,225 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,217,941,157 |
4,380,159,069 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
349,781,195 |
666,506,673 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,868,159,962 |
3,713,652,396 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,868,159,962 |
3,713,652,396 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
314 |
625 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|