MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,928,462,426 132,568,644,331 167,727,217,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,645,518,504 20,108,860,464 14,039,489,928
1. Tiền 8,645,518,504 8,108,860,464 9,039,489,928
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 12,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 35,126,951,626
1. Chứng khoán kinh doanh 15,126,951,626
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,014,944,498 36,594,140,619 43,386,035,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,320,210,968 34,547,723,115 43,658,862,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 266,110,889 1,724,331,776 96,696,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 713,483,786 1,739,353,442 1,105,931,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,284,861,145 -1,417,267,714 -1,475,454,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,252,879,424 55,855,563,248 75,154,580,263
1. Hàng tồn kho 85,980,156,096 68,582,839,920 87,881,856,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,727,276,672 -12,727,276,672 -12,727,276,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,120,000 10,080,000 20,160,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,120,000 10,080,000 20,160,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,514,538,264 36,219,572,629 40,543,171,921
I. Các khoản phải thu dài hạn 258,500,000 258,500,000 85,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 258,500,000 258,500,000 85,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,306,038,264 31,168,233,229 35,664,632,521
1. Tài sản cố định hữu hình 32,306,038,264 31,168,233,229 35,664,632,521
- Nguyên giá 261,440,293,597 261,440,293,597 264,696,736,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,134,255,333 -230,272,060,368 -229,032,103,737
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,950,000,000 4,792,839,400 4,792,839,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -157,160,600 -157,160,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188,443,000,690 168,788,216,960 208,270,389,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,128,078,277 65,819,143,114 97,906,165,253
I. Nợ ngắn hạn 77,493,078,277 62,184,143,114 94,721,165,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,802,557,920 22,074,654,968 29,188,132,980
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,113,648,953 1,366,232,839 251,193,968
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,952,848,758 1,518,147,515 2,282,204,556
4. Phải trả người lao động 14,665,516,367 8,702,451,342 9,792,360,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,344,544,355 20,784,708,736 21,929,636,590
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,167,937,427 3,018,633,217 23,398,572,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,900,000,000 1,500,000,000 2,200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,546,024,497 3,219,314,497 5,679,064,497
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,635,000,000 3,635,000,000 3,185,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,635,000,000 3,635,000,000 3,185,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,314,922,413 102,969,073,846 110,364,224,116
I. Vốn chủ sở hữu 107,314,922,413 102,969,073,846 110,364,224,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,054,939,829 14,054,939,829
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,249,653,227 2,249,653,227 6,497,353,450
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,325,204,657 26,979,356,090 30,126,806,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,000,339,122 4,651,307,852 15,322,458,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,324,865,535 22,328,048,238 14,804,348,015
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188,443,000,690 168,788,216,960 208,270,389,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.