TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,928,462,426 |
132,568,644,331 |
|
167,727,217,448 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,645,518,504 |
20,108,860,464 |
|
14,039,489,928 |
|
1. Tiền |
8,645,518,504 |
8,108,860,464 |
|
9,039,489,928 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
35,126,951,626 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
15,126,951,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,014,944,498 |
36,594,140,619 |
|
43,386,035,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,320,210,968 |
34,547,723,115 |
|
43,658,862,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
266,110,889 |
1,724,331,776 |
|
96,696,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
713,483,786 |
1,739,353,442 |
|
1,105,931,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,284,861,145 |
-1,417,267,714 |
|
-1,475,454,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,252,879,424 |
55,855,563,248 |
|
75,154,580,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,980,156,096 |
68,582,839,920 |
|
87,881,856,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,727,276,672 |
-12,727,276,672 |
|
-12,727,276,672 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,120,000 |
10,080,000 |
|
20,160,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,120,000 |
10,080,000 |
|
20,160,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,514,538,264 |
36,219,572,629 |
|
40,543,171,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
85,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
85,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,306,038,264 |
31,168,233,229 |
|
35,664,632,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,306,038,264 |
31,168,233,229 |
|
35,664,632,521 |
|
- Nguyên giá |
261,440,293,597 |
261,440,293,597 |
|
264,696,736,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,134,255,333 |
-230,272,060,368 |
|
-229,032,103,737 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,950,000,000 |
4,792,839,400 |
|
4,792,839,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-157,160,600 |
|
-157,160,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,443,000,690 |
168,788,216,960 |
|
208,270,389,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,128,078,277 |
65,819,143,114 |
|
97,906,165,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,493,078,277 |
62,184,143,114 |
|
94,721,165,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,802,557,920 |
22,074,654,968 |
|
29,188,132,980 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,113,648,953 |
1,366,232,839 |
|
251,193,968 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,952,848,758 |
1,518,147,515 |
|
2,282,204,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,665,516,367 |
8,702,451,342 |
|
9,792,360,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,344,544,355 |
20,784,708,736 |
|
21,929,636,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,167,937,427 |
3,018,633,217 |
|
23,398,572,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,900,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2,200,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,546,024,497 |
3,219,314,497 |
|
5,679,064,497 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,635,000,000 |
3,635,000,000 |
|
3,185,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,635,000,000 |
3,635,000,000 |
|
3,185,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,314,922,413 |
102,969,073,846 |
|
110,364,224,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,314,922,413 |
102,969,073,846 |
|
110,364,224,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
14,054,939,829 |
|
14,054,939,829 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-652,100,000 |
|
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,249,653,227 |
2,249,653,227 |
|
6,497,353,450 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,325,204,657 |
26,979,356,090 |
|
30,126,806,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,000,339,122 |
4,651,307,852 |
|
15,322,458,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,324,865,535 |
22,328,048,238 |
|
14,804,348,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,443,000,690 |
168,788,216,960 |
|
208,270,389,369 |
|