TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,184,358,402 |
144,607,497,809 |
151,576,322,379 |
150,928,462,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,340,612,353 |
51,102,033,562 |
46,551,024,039 |
30,645,518,504 |
|
1. Tiền |
11,340,612,353 |
7,102,033,562 |
4,551,024,039 |
8,645,518,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,000,000,000 |
44,000,000,000 |
42,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,811,468,439 |
27,799,610,337 |
27,598,689,391 |
27,014,944,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,827,435,370 |
25,646,613,626 |
28,131,335,138 |
27,320,210,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,044,930,912 |
1,856,425,133 |
59,281,937 |
266,110,889 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,188,700,343 |
1,588,851,259 |
700,351,997 |
713,483,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,249,598,186 |
-1,292,279,681 |
-1,292,279,681 |
-1,284,861,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,022,197,610 |
62,505,852,130 |
74,178,258,349 |
73,252,879,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,593,359,930 |
73,431,844,234 |
86,296,497,753 |
85,980,156,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,571,162,320 |
-10,925,992,104 |
-12,118,239,404 |
-12,727,276,672 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,080,000 |
200,001,780 |
248,350,600 |
15,120,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,080,000 |
5,040,000 |
20,160,000 |
15,120,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
194,961,780 |
228,190,600 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,276,768,416 |
29,000,521,470 |
38,652,343,299 |
37,514,538,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,068,268,416 |
23,792,021,470 |
33,443,843,299 |
32,306,038,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,051,452,425 |
23,783,613,480 |
33,443,843,299 |
32,306,038,264 |
|
- Nguyên giá |
249,135,427,637 |
250,735,427,637 |
261,440,293,597 |
261,440,293,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,083,975,212 |
-226,951,814,157 |
-227,996,450,298 |
-229,134,255,333 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,815,991 |
8,407,990 |
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,080,009 |
-92,488,010 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,461,126,818 |
173,608,019,279 |
190,228,665,678 |
188,443,000,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,004,752,843 |
74,478,747,984 |
86,123,950,131 |
81,128,078,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,789,752,843 |
71,263,747,984 |
82,408,950,131 |
77,493,078,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,278,284,836 |
28,507,254,598 |
31,207,895,077 |
21,802,557,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,399,973,642 |
395,018,720 |
1,554,743,101 |
1,113,648,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,935,897,403 |
1,576,528,265 |
1,316,423,016 |
1,952,848,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,068,883,018 |
14,435,329,837 |
14,341,826,462 |
14,665,516,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
453,604,743 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,758,036,665 |
18,545,092,067 |
19,711,692,471 |
20,344,544,355 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,367,079,640 |
|
3,610,040,764 |
11,167,937,427 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,625,000,000 |
2,900,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
981,597,639 |
3,804,524,497 |
3,587,724,497 |
3,546,024,497 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,215,000,000 |
3,215,000,000 |
3,715,000,000 |
3,635,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,215,000,000 |
3,215,000,000 |
3,715,000,000 |
3,635,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,456,373,975 |
99,129,271,295 |
104,104,715,547 |
107,314,922,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,456,373,975 |
99,129,271,295 |
104,104,715,547 |
107,314,922,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
424,272,909 |
424,272,909 |
424,272,909 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,534,128,738 |
15,880,320,147 |
15,880,320,147 |
2,249,653,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,812,847,628 |
23,139,553,539 |
28,114,997,791 |
31,325,204,657 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,713,741,666 |
10,103,286,257 |
10,000,339,122 |
10,000,339,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,099,105,962 |
13,036,267,282 |
18,114,658,669 |
21,324,865,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,461,126,818 |
173,608,019,279 |
190,228,665,678 |
188,443,000,690 |
|