TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,591,367,226 |
143,904,376,632 |
147,184,358,402 |
144,607,497,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,953,265,867 |
62,126,101,697 |
48,340,612,353 |
51,102,033,562 |
|
1. Tiền |
5,953,265,867 |
8,126,101,697 |
11,340,612,353 |
7,102,033,562 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
54,000,000,000 |
37,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,126,844,059 |
24,892,452,375 |
32,811,468,439 |
27,799,610,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,868,381,951 |
23,908,385,059 |
23,827,435,370 |
25,646,613,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,253,812,225 |
1,563,171,754 |
9,044,930,912 |
1,856,425,133 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,435,653,186 |
628,712,354 |
1,188,700,343 |
1,588,851,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,431,003,303 |
-1,207,816,792 |
-1,249,598,186 |
-1,292,279,681 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,339,895,719 |
56,870,702,560 |
58,022,197,610 |
62,505,852,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,058,278,789 |
64,441,864,880 |
65,593,359,930 |
73,431,844,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,718,383,070 |
-7,571,162,320 |
-7,571,162,320 |
-10,925,992,104 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
171,361,581 |
15,120,000 |
10,080,000 |
200,001,780 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
171,361,581 |
15,120,000 |
10,080,000 |
5,040,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
194,961,780 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,214,660,248 |
27,595,356,895 |
28,276,768,416 |
29,000,521,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,213,636,081 |
22,594,332,728 |
23,068,268,416 |
23,792,021,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,180,004,088 |
22,569,108,736 |
23,051,452,425 |
23,783,613,480 |
|
- Nguyên giá |
246,383,701,276 |
252,440,557,606 |
249,135,427,637 |
250,735,427,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,203,697,188 |
-229,871,448,870 |
-226,083,975,212 |
-226,951,814,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,631,993 |
25,223,992 |
16,815,991 |
8,407,990 |
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,264,007 |
-75,672,008 |
-84,080,009 |
-92,488,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,742,524,167 |
4,742,524,167 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-207,475,833 |
-207,475,833 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,806,027,474 |
171,499,733,527 |
175,461,126,818 |
173,608,019,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,914,057,657 |
73,359,561,285 |
77,004,752,843 |
74,478,747,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
76,599,057,657 |
70,144,561,285 |
73,789,752,843 |
71,263,747,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,888,233,271 |
22,794,777,733 |
25,278,284,836 |
28,507,254,598 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
724,972,979 |
1,909,140,515 |
1,399,973,642 |
395,018,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,339,090,227 |
2,648,355,973 |
1,935,897,403 |
1,576,528,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,909,664,960 |
17,777,812,488 |
12,068,883,018 |
14,435,329,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,686,737,549 |
19,295,811,937 |
18,758,036,665 |
18,545,092,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,402,196,032 |
4,130,000,000 |
9,367,079,640 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,648,162,639 |
1,588,662,639 |
981,597,639 |
3,804,524,497 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,315,000,000 |
3,215,000,000 |
3,215,000,000 |
3,215,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,315,000,000 |
3,215,000,000 |
3,215,000,000 |
3,215,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,891,969,817 |
98,140,172,242 |
98,456,373,975 |
99,129,271,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,891,969,817 |
98,140,172,242 |
98,456,373,975 |
99,129,271,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
424,272,909 |
424,272,909 |
424,272,909 |
424,272,909 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,534,128,738 |
11,534,128,738 |
11,534,128,738 |
15,880,320,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,248,443,470 |
26,496,645,895 |
26,812,847,628 |
23,139,553,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,923,312,622 |
4,923,312,622 |
20,713,741,666 |
10,103,286,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,325,130,848 |
21,573,333,273 |
6,099,105,962 |
13,036,267,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,806,027,474 |
171,499,733,527 |
175,461,126,818 |
173,608,019,279 |
|