MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,591,367,226 143,904,376,632 147,184,358,402 144,607,497,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,953,265,867 62,126,101,697 48,340,612,353 51,102,033,562
1. Tiền 5,953,265,867 8,126,101,697 11,340,612,353 7,102,033,562
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 54,000,000,000 37,000,000,000 44,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,126,844,059 24,892,452,375 32,811,468,439 27,799,610,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,868,381,951 23,908,385,059 23,827,435,370 25,646,613,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,253,812,225 1,563,171,754 9,044,930,912 1,856,425,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,435,653,186 628,712,354 1,188,700,343 1,588,851,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,431,003,303 -1,207,816,792 -1,249,598,186 -1,292,279,681
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,339,895,719 56,870,702,560 58,022,197,610 62,505,852,130
1. Hàng tồn kho 81,058,278,789 64,441,864,880 65,593,359,930 73,431,844,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,718,383,070 -7,571,162,320 -7,571,162,320 -10,925,992,104
V.Tài sản ngắn hạn khác 171,361,581 15,120,000 10,080,000 200,001,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 171,361,581 15,120,000 10,080,000 5,040,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 194,961,780
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,214,660,248 27,595,356,895 28,276,768,416 29,000,521,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 258,500,000 258,500,000 258,500,000 258,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 258,500,000 258,500,000 258,500,000 258,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,213,636,081 22,594,332,728 23,068,268,416 23,792,021,470
1. Tài sản cố định hữu hình 17,180,004,088 22,569,108,736 23,051,452,425 23,783,613,480
- Nguyên giá 246,383,701,276 252,440,557,606 249,135,427,637 250,735,427,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,203,697,188 -229,871,448,870 -226,083,975,212 -226,951,814,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,631,993 25,223,992 16,815,991 8,407,990
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,264,007 -75,672,008 -84,080,009 -92,488,010
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,742,524,167 4,742,524,167 4,950,000,000 4,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -207,475,833 -207,475,833
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172,806,027,474 171,499,733,527 175,461,126,818 173,608,019,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,914,057,657 73,359,561,285 77,004,752,843 74,478,747,984
I. Nợ ngắn hạn 76,599,057,657 70,144,561,285 73,789,752,843 71,263,747,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,888,233,271 22,794,777,733 25,278,284,836 28,507,254,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 724,972,979 1,909,140,515 1,399,973,642 395,018,720
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,339,090,227 2,648,355,973 1,935,897,403 1,576,528,265
4. Phải trả người lao động 16,909,664,960 17,777,812,488 12,068,883,018 14,435,329,837
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,000,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,686,737,549 19,295,811,937 18,758,036,665 18,545,092,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,402,196,032 4,130,000,000 9,367,079,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648,162,639 1,588,662,639 981,597,639 3,804,524,497
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,315,000,000 3,215,000,000 3,215,000,000 3,215,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,315,000,000 3,215,000,000 3,215,000,000 3,215,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,891,969,817 98,140,172,242 98,456,373,975 99,129,271,295
I. Vốn chủ sở hữu 92,891,969,817 98,140,172,242 98,456,373,975 99,129,271,295
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 424,272,909 424,272,909 424,272,909 424,272,909
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,534,128,738 11,534,128,738 11,534,128,738 15,880,320,147
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,248,443,470 26,496,645,895 26,812,847,628 23,139,553,539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,923,312,622 4,923,312,622 20,713,741,666 10,103,286,257
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,325,130,848 21,573,333,273 6,099,105,962 13,036,267,282
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172,806,027,474 171,499,733,527 175,461,126,818 173,608,019,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.