TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,185,866,896 |
111,185,866,896 |
131,712,560,674 |
131,712,560,674 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,011,389,828 |
18,011,389,828 |
29,707,513,137 |
29,707,513,137 |
|
1. Tiền |
16,000,223,161 |
16,000,223,161 |
6,707,513,137 |
6,707,513,137 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,011,166,667 |
2,011,166,667 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,213,282,528 |
23,213,282,528 |
23,598,559,401 |
23,598,559,401 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,553,919,658 |
23,553,919,658 |
23,586,870,473 |
23,586,870,473 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
516,126,827 |
516,126,827 |
619,392,337 |
619,392,337 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
790,023,894 |
790,023,894 |
758,827,600 |
758,827,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,646,787,851 |
-1,646,787,851 |
-1,366,531,009 |
-1,366,531,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,867,092,966 |
69,867,092,966 |
77,810,094,953 |
77,810,094,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,858,334,640 |
75,858,334,640 |
83,745,437,509 |
83,745,437,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,991,241,674 |
-5,991,241,674 |
-5,935,342,556 |
-5,935,342,556 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,101,574 |
94,101,574 |
596,393,183 |
596,393,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15,120,000 |
15,120,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
525,223,683 |
525,223,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,411,574 |
7,411,574 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
86,690,000 |
86,690,000 |
56,049,500 |
56,049,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,903,231,585 |
26,903,231,585 |
24,331,577,129 |
24,331,577,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,827,531,585 |
21,827,531,585 |
19,123,077,129 |
19,123,077,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,735,043,585 |
21,735,043,585 |
19,064,221,133 |
19,064,221,133 |
|
- Nguyên giá |
244,530,469,861 |
244,530,469,861 |
246,477,496,091 |
246,477,496,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,795,426,276 |
-222,795,426,276 |
-227,413,274,958 |
-227,413,274,958 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,488,000 |
92,488,000 |
58,855,996 |
58,855,996 |
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,408,000 |
-8,408,000 |
-42,040,004 |
-42,040,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,700,000 |
125,700,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,089,098,481 |
138,089,098,481 |
156,044,137,803 |
156,044,137,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,630,002,580 |
61,630,002,580 |
72,448,876,434 |
72,448,876,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,875,002,580 |
57,875,002,580 |
68,693,876,434 |
68,693,876,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,410,985,206 |
23,410,985,206 |
22,582,097,139 |
22,582,097,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,900,113,669 |
1,900,113,669 |
863,915,272 |
863,915,272 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
898,312,838 |
898,312,838 |
510,780,370 |
510,780,370 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,786,349,201 |
10,786,349,201 |
13,495,708,744 |
13,495,708,744 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12,269,452 |
12,269,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
533,290,689 |
533,290,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,755,000,000 |
3,755,000,000 |
3,755,000,000 |
3,755,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,755,000,000 |
3,755,000,000 |
3,755,000,000 |
3,755,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,459,095,902 |
76,459,095,902 |
83,595,261,369 |
83,595,261,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,459,095,902 |
76,459,095,902 |
83,595,261,369 |
83,595,261,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
424,272,909 |
424,272,909 |
424,272,909 |
424,272,909 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,468,736,977 |
5,468,736,977 |
6,877,701,334 |
6,877,701,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,393,095,710 |
9,393,095,710 |
14,650,642,035 |
14,650,642,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,089,098,481 |
138,089,098,481 |
156,044,137,803 |
156,044,137,803 |
|