TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
781,941,630,906 |
|
682,905,282,775 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,960,060,804 |
|
5,451,772,438 |
|
|
1. Tiền |
28,637,753,877 |
|
5,451,772,438 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,322,306,927 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,334,259,161 |
|
79,958,926,710 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,334,259,161 |
|
79,958,926,710 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
491,938,699,700 |
|
512,882,696,245 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
242,108,953,751 |
|
397,696,538,164 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,732,612,937 |
|
103,470,490,377 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,651,564,412 |
|
12,332,169,704 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-554,431,400 |
|
-616,502,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,877,077,238 |
|
76,748,199,689 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
146,877,077,238 |
|
76,748,199,689 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,831,534,003 |
|
7,863,687,693 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
997,556,841 |
|
132,499,389 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,833,977,162 |
|
7,731,188,304 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
662,493,877,168 |
|
730,396,756,334 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,583,285,661 |
|
30,539,272,910 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,583,285,661 |
|
30,539,272,910 |
|
|
- Nguyên giá |
42,079,426,336 |
|
42,238,517,245 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,496,140,675 |
|
-11,699,244,335 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
417,908,698,444 |
|
482,576,454,935 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
57,565,230,063 |
|
98,598,154,301 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
360,343,468,381 |
|
383,978,300,634 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,160,000,000 |
|
92,160,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,160,000,000 |
|
92,160,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
841,893,063 |
|
5,121,028,489 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
841,893,063 |
|
5,121,028,489 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,444,435,508,074 |
|
1,413,302,039,109 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
897,605,112,503 |
|
860,115,865,447 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
897,605,112,503 |
|
860,115,865,447 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,802,164,741 |
|
490,283,356,386 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
245,001,359,979 |
|
231,997,444,851 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,612,641,701 |
|
491,554,405 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,495,422,594 |
|
187,634,909 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
109,665,540 |
|
1,383,316,948 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
425,577,200,000 |
|
135,765,900,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,657,948 |
|
6,657,948 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
546,830,395,571 |
|
553,186,173,662 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
546,830,395,571 |
|
553,186,173,662 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,095,830,000 |
|
515,095,830,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,095,830,000 |
|
515,095,830,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,999,794,545 |
|
3,999,794,545 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,808,348,854 |
|
1,808,348,854 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,987,101,441 |
|
28,342,879,532 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
660,027,020 |
|
7,015,805,113 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,327,074,421 |
|
21,327,074,419 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,444,435,508,074 |
|
1,413,302,039,109 |
|
|