1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,918,068,240 |
39,244,666,106 |
7,041,630,395 |
24,834,790,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,918,068,240 |
39,244,666,106 |
7,041,630,395 |
24,834,790,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,103,926,259 |
38,467,040,093 |
8,064,650,051 |
21,224,254,032 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,814,141,981 |
777,626,013 |
-1,023,019,656 |
3,610,536,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
712,368,640 |
98,918,564 |
550,662 |
823,347,498 |
|
7. Chi phí tài chính |
916,378,964 |
499,497,158 |
561,357,403 |
587,827,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
909,580,620 |
819,009,221 |
561,357,403 |
578,993,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
240,000,000 |
754,361,380 |
|
200,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,940,026 |
-24,080,228 |
9,025,636 |
60,171,817 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,148,026,062 |
853,752,941 |
1,591,901,340 |
2,305,386,737 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,683,165,569 |
301,736,086 |
-3,184,753,373 |
1,680,497,391 |
|
12. Thu nhập khác |
|
554,648,664 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,014,922,547 |
-944,175,923 |
118,512,104 |
251,206,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,014,922,547 |
1,498,824,587 |
-118,512,104 |
-251,206,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,668,243,022 |
1,800,560,673 |
-3,303,265,477 |
1,429,291,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,451,458 |
67,764,433 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,664,791,564 |
1,732,796,240 |
-3,303,265,477 |
1,429,291,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,793,497,398 |
1,333,281,344 |
-120,729,445 |
1,637,335,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-128,705,834 |
399,514,896 |
-3,182,536,032 |
-208,044,816 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
374 |
278 |
-956 |
341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
374 |
278 |
-956 |
341 |
|