MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,918,068,240 39,244,666,106 7,041,630,395 24,834,790,324
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,918,068,240 39,244,666,106 7,041,630,395 24,834,790,324
4. Giá vốn hàng bán 11,103,926,259 38,467,040,093 8,064,650,051 21,224,254,032
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,814,141,981 777,626,013 -1,023,019,656 3,610,536,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 712,368,640 98,918,564 550,662 823,347,498
7. Chi phí tài chính 916,378,964 499,497,158 561,357,403 587,827,845
- Trong đó: Chi phí lãi vay 909,580,620 819,009,221 561,357,403 578,993,806
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 240,000,000 754,361,380 200,000,000
9. Chi phí bán hàng 18,940,026 -24,080,228 9,025,636 60,171,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,148,026,062 853,752,941 1,591,901,340 2,305,386,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,683,165,569 301,736,086 -3,184,753,373 1,680,497,391
12. Thu nhập khác 554,648,664
13. Chi phí khác 1,014,922,547 -944,175,923 118,512,104 251,206,253
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,014,922,547 1,498,824,587 -118,512,104 -251,206,253
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,668,243,022 1,800,560,673 -3,303,265,477 1,429,291,138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,451,458 67,764,433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,664,791,564 1,732,796,240 -3,303,265,477 1,429,291,138
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,793,497,398 1,333,281,344 -120,729,445 1,637,335,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -128,705,834 399,514,896 -3,182,536,032 -208,044,816
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 374 278 -956 341
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 374 278 -956 341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.