1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,367,168,693 |
9,764,496,666 |
28,616,222,016 |
15,918,068,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,367,168,693 |
9,764,496,666 |
28,616,222,016 |
15,918,068,240 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,795,262,033 |
8,304,670,698 |
22,164,248,809 |
11,103,926,259 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,571,906,660 |
1,459,825,968 |
6,451,973,207 |
4,814,141,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,371,584 |
1,094,355 |
715,440,156 |
712,368,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,210,114,829 |
1,059,931,962 |
1,075,761,139 |
916,378,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,197,140,625 |
1,059,931,962 |
1,065,067,792 |
909,580,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
250,000,000 |
|
300,000,000 |
240,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-414,525,027 |
650,450,717 |
41,910,571 |
18,940,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
561,248,133 |
2,268,071,985 |
3,943,822,227 |
2,148,026,062 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,466,440,309 |
-2,517,534,341 |
2,405,919,426 |
2,683,165,569 |
|
12. Thu nhập khác |
65,694,550 |
363,636 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
726,150,999 |
11,112,807 |
|
1,014,922,547 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-660,456,449 |
-10,749,171 |
|
-1,014,922,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,805,983,860 |
-2,528,283,512 |
2,405,919,426 |
1,668,243,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
128,910,615 |
4,416,278 |
2,763,913 |
3,451,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,677,073,245 |
-2,532,699,790 |
2,403,155,513 |
1,664,791,564 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,090,992,562 |
8,736,928 |
2,553,400,098 |
1,793,497,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
586,080,683 |
-2,541,436,718 |
-150,244,585 |
-128,705,834 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
227 |
-529 |
532 |
374 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
227 |
-529 |
532 |
374 |
|