MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,367,168,693 9,764,496,666 28,616,222,016 15,918,068,240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,367,168,693 9,764,496,666 28,616,222,016 15,918,068,240
4. Giá vốn hàng bán 63,795,262,033 8,304,670,698 22,164,248,809 11,103,926,259
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,571,906,660 1,459,825,968 6,451,973,207 4,814,141,981
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,371,584 1,094,355 715,440,156 712,368,640
7. Chi phí tài chính 1,210,114,829 1,059,931,962 1,075,761,139 916,378,964
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,197,140,625 1,059,931,962 1,065,067,792 909,580,620
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 250,000,000 300,000,000 240,000,000
9. Chi phí bán hàng -414,525,027 650,450,717 41,910,571 18,940,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 561,248,133 2,268,071,985 3,943,822,227 2,148,026,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,466,440,309 -2,517,534,341 2,405,919,426 2,683,165,569
12. Thu nhập khác 65,694,550 363,636
13. Chi phí khác 726,150,999 11,112,807 1,014,922,547
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -660,456,449 -10,749,171 -1,014,922,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,805,983,860 -2,528,283,512 2,405,919,426 1,668,243,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 128,910,615 4,416,278 2,763,913 3,451,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,677,073,245 -2,532,699,790 2,403,155,513 1,664,791,564
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,090,992,562 8,736,928 2,553,400,098 1,793,497,398
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 586,080,683 -2,541,436,718 -150,244,585 -128,705,834
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 227 -529 532 374
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 227 -529 532 374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.