MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,312,619,177 116,494,773,422 225,473,133,549 125,041,673,467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,312,619,177 116,494,773,422 225,473,133,549 125,041,673,467
4. Giá vốn hàng bán 62,938,308,781 97,283,960,531 201,517,713,052 103,673,293,361
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,374,310,396 19,210,812,891 23,955,420,497 21,368,380,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 184,373,076 370,990,405 55,991,304 208,481,213
7. Chi phí tài chính 838,677,366 6,056,252,500 3,753,680,285 3,878,733,248
- Trong đó: Chi phí lãi vay 780,767,328 1,314,114,830 3,537,498,975 3,791,422,868
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 755,889,823 1,972,206,271 1,272,299,956 957,227,138
9. Chi phí bán hàng 1,957,484,735 2,272,724,196 3,797,574,725 2,133,997,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,648,328,763 9,819,003,107 15,119,467,660 12,268,784,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 870,082,431 3,406,029,764 2,612,989,087 4,252,573,142
12. Thu nhập khác 2,869,990,980 11,203,382,075 934,374,760 118,312,568
13. Chi phí khác 6,379,864 7,082,880,694 131,262,666 1,322,594,103
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,863,611,116 4,120,501,381 803,112,094 -1,204,281,535
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,733,693,547 7,526,531,145 3,416,101,181 3,048,291,607
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 74,487,952 2,056,831,748 423,039,618
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,659,205,595 5,469,699,397 3,416,101,181 2,625,251,989
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,650,212,888 1,244,148,729 3,057,172,656 2,586,543,039
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,992,707 4,225,550,668 358,928,525 38,708,950
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 760 880 637 539
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 760 880 637 539
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.