1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,312,619,177 |
116,494,773,422 |
225,473,133,549 |
125,041,673,467 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,312,619,177 |
116,494,773,422 |
225,473,133,549 |
125,041,673,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,938,308,781 |
97,283,960,531 |
201,517,713,052 |
103,673,293,361 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,374,310,396 |
19,210,812,891 |
23,955,420,497 |
21,368,380,106 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
184,373,076 |
370,990,405 |
55,991,304 |
208,481,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
838,677,366 |
6,056,252,500 |
3,753,680,285 |
3,878,733,248 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
780,767,328 |
1,314,114,830 |
3,537,498,975 |
3,791,422,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
755,889,823 |
1,972,206,271 |
1,272,299,956 |
957,227,138 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,957,484,735 |
2,272,724,196 |
3,797,574,725 |
2,133,997,173 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,648,328,763 |
9,819,003,107 |
15,119,467,660 |
12,268,784,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
870,082,431 |
3,406,029,764 |
2,612,989,087 |
4,252,573,142 |
|
12. Thu nhập khác |
2,869,990,980 |
11,203,382,075 |
934,374,760 |
118,312,568 |
|
13. Chi phí khác |
6,379,864 |
7,082,880,694 |
131,262,666 |
1,322,594,103 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,863,611,116 |
4,120,501,381 |
803,112,094 |
-1,204,281,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,733,693,547 |
7,526,531,145 |
3,416,101,181 |
3,048,291,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,487,952 |
2,056,831,748 |
|
423,039,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,659,205,595 |
5,469,699,397 |
3,416,101,181 |
2,625,251,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,650,212,888 |
1,244,148,729 |
3,057,172,656 |
2,586,543,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,992,707 |
4,225,550,668 |
358,928,525 |
38,708,950 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
760 |
880 |
637 |
539 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
760 |
880 |
637 |
539 |
|