MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,846,193,643 182,993,153,951 237,920,168,464 174,140,520,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,070,398,600 1,844,072,061 7,970,883,091 2,661,352,776
1. Tiền 3,070,398,600 1,844,072,061 7,970,883,091 2,661,352,776
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,690,609,943 141,150,289,395 193,047,465,561 130,167,227,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,830,107,853 70,197,360,570 145,500,915,189 91,383,813,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,686,615,978 4,645,573,238 2,405,014,317 1,113,019,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,282,761,366 71,416,230,841 50,250,411,309 43,262,355,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,245,043,055 -5,245,043,055 -5,245,043,055 -5,728,129,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 35,361,829,407 37,754,959,852 36,120,631,348 40,068,141,628
1. Hàng tồn kho 36,239,456,778 38,632,587,223 37,459,359,292 41,408,195,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -877,627,371 -877,627,371 -1,338,727,944 -1,340,054,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 723,355,693 2,243,832,643 781,188,464 1,243,798,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,247,594 203,799,481 186,617,171 134,371,210
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,073,658 182,954,909 7,779,426 47,156,296
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 588,034,441 1,857,078,253 586,791,867 1,062,270,804
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,649,798,142 55,686,304,893 55,441,453,075 54,396,747,238
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,077,242 124,077,242
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 124,077,242 124,077,242
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,512,619,238 34,956,859,503 34,333,679,336 33,819,718,672
1. Tài sản cố định hữu hình 13,481,631,420 14,928,121,685 14,307,191,518 13,795,480,854
- Nguyên giá 55,488,734,981 56,125,547,370 56,125,547,370 55,113,318,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,007,103,561 -41,197,425,685 -41,818,355,852 -41,317,837,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,030,987,818 20,028,737,818 20,026,487,818 20,024,237,818
- Nguyên giá 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,250,000 -170,500,000 -172,750,000 -175,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 975,713,636 1,132,913,636 1,132,913,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 975,713,636 1,132,913,636 1,132,913,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,479,486,088 17,550,210,580 18,088,035,569 18,110,335,525
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,519,486,088 16,590,210,580 17,128,035,569 17,150,335,525
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,890,000,000 5,890,000,000 5,890,000,000 5,890,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,557,901,938 1,922,243,932 1,886,824,534 1,412,379,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,557,901,938 1,922,243,932 1,762,747,292 1,347,004,405
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 124,077,242 65,375,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,495,991,785 238,679,458,844 293,361,621,539 228,537,267,489
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,830,005,932 135,324,688,425 187,901,700,546 127,509,096,099
I. Nợ ngắn hạn 120,610,005,932 134,826,786,737 187,681,700,546 127,289,096,099
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,409,146,356 21,332,882,073 85,442,155,595 54,262,705,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,900,124,550 805,274,483 1,650,542,427 1,700,648,327
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,781,333,927 4,544,500,568 2,035,244,280
4. Phải trả người lao động 483,137,518 906,536,439 1,566,762,661 496,202,018
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,596,883,798 18,782,618,852 8,271,920,850 8,424,196,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,583,258,268 27,306,704,424 32,330,709,221 20,046,191,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,747,591,410 62,918,668,189 53,543,405,782 40,226,684,502
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,223,442 97,223,442 97,223,442 97,223,442
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,306,663 28,606,663 234,480,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,000,000 497,901,688 220,000,000 220,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 277,901,688
7. Phải trả dài hạn khác 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,665,985,853 103,354,770,419 105,459,920,993 101,028,171,390
I. Vốn chủ sở hữu 103,665,985,853 103,354,770,419 105,459,920,993 101,028,171,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,312,124,381 36,312,124,381 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,503,280,582 1,503,280,582 1,280,280,580 1,271,280,582
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 439,670,946 439,670,946 402,295,492 402,295,492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -569,834,688 -675,961,273 4,381,838,386 1,838,274,310
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,817,600,931 12,711,474,346 17,769,274,005 -3,922,466,415
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,387,435,619 -13,387,435,619 -13,387,435,619 5,760,740,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,980,744,632 17,775,655,783 18,731,710,259 16,852,524,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,495,991,785 238,679,458,844 293,361,621,539 228,537,267,489
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.