TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
170,846,193,643 |
182,993,153,951 |
237,920,168,464 |
174,140,520,251 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,070,398,600 |
1,844,072,061 |
7,970,883,091 |
2,661,352,776 |
|
1. Tiền |
3,070,398,600 |
1,844,072,061 |
7,970,883,091 |
2,661,352,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,690,609,943 |
141,150,289,395 |
193,047,465,561 |
130,167,227,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,830,107,853 |
70,197,360,570 |
145,500,915,189 |
91,383,813,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,686,615,978 |
4,645,573,238 |
2,405,014,317 |
1,113,019,577 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,282,761,366 |
71,416,230,841 |
50,250,411,309 |
43,262,355,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,245,043,055 |
-5,245,043,055 |
-5,245,043,055 |
-5,728,129,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
35,361,829,407 |
37,754,959,852 |
36,120,631,348 |
40,068,141,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,239,456,778 |
38,632,587,223 |
37,459,359,292 |
41,408,195,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-877,627,371 |
-877,627,371 |
-1,338,727,944 |
-1,340,054,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
723,355,693 |
2,243,832,643 |
781,188,464 |
1,243,798,310 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,247,594 |
203,799,481 |
186,617,171 |
134,371,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,073,658 |
182,954,909 |
7,779,426 |
47,156,296 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
588,034,441 |
1,857,078,253 |
586,791,867 |
1,062,270,804 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,649,798,142 |
55,686,304,893 |
55,441,453,075 |
54,396,747,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,077,242 |
124,077,242 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
124,077,242 |
124,077,242 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,512,619,238 |
34,956,859,503 |
34,333,679,336 |
33,819,718,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,481,631,420 |
14,928,121,685 |
14,307,191,518 |
13,795,480,854 |
|
- Nguyên giá |
55,488,734,981 |
56,125,547,370 |
56,125,547,370 |
55,113,318,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,007,103,561 |
-41,197,425,685 |
-41,818,355,852 |
-41,317,837,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,030,987,818 |
20,028,737,818 |
20,026,487,818 |
20,024,237,818 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,250,000 |
-170,500,000 |
-172,750,000 |
-175,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
975,713,636 |
1,132,913,636 |
1,132,913,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
975,713,636 |
1,132,913,636 |
1,132,913,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,479,486,088 |
17,550,210,580 |
18,088,035,569 |
18,110,335,525 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,519,486,088 |
16,590,210,580 |
17,128,035,569 |
17,150,335,525 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,557,901,938 |
1,922,243,932 |
1,886,824,534 |
1,412,379,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,557,901,938 |
1,922,243,932 |
1,762,747,292 |
1,347,004,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
124,077,242 |
65,375,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,495,991,785 |
238,679,458,844 |
293,361,621,539 |
228,537,267,489 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,830,005,932 |
135,324,688,425 |
187,901,700,546 |
127,509,096,099 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,610,005,932 |
134,826,786,737 |
187,681,700,546 |
127,289,096,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,409,146,356 |
21,332,882,073 |
85,442,155,595 |
54,262,705,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,900,124,550 |
805,274,483 |
1,650,542,427 |
1,700,648,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,781,333,927 |
|
4,544,500,568 |
2,035,244,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
483,137,518 |
906,536,439 |
1,566,762,661 |
496,202,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,596,883,798 |
18,782,618,852 |
8,271,920,850 |
8,424,196,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,583,258,268 |
27,306,704,424 |
32,330,709,221 |
20,046,191,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,747,591,410 |
62,918,668,189 |
53,543,405,782 |
40,226,684,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
97,223,442 |
97,223,442 |
97,223,442 |
97,223,442 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,306,663 |
28,606,663 |
234,480,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
220,000,000 |
497,901,688 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
277,901,688 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,665,985,853 |
103,354,770,419 |
105,459,920,993 |
101,028,171,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,665,985,853 |
103,354,770,419 |
105,459,920,993 |
101,028,171,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,312,124,381 |
36,312,124,381 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,503,280,582 |
1,503,280,582 |
1,280,280,580 |
1,271,280,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
439,670,946 |
439,670,946 |
402,295,492 |
402,295,492 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-569,834,688 |
-675,961,273 |
4,381,838,386 |
1,838,274,310 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,817,600,931 |
12,711,474,346 |
17,769,274,005 |
-3,922,466,415 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,387,435,619 |
-13,387,435,619 |
-13,387,435,619 |
5,760,740,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,980,744,632 |
17,775,655,783 |
18,731,710,259 |
16,852,524,730 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,495,991,785 |
238,679,458,844 |
293,361,621,539 |
228,537,267,489 |
|