1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,404,729,587 |
114,124,272,233 |
74,376,274,882 |
56,369,038,677 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,800,654 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,370,928,933 |
114,124,272,233 |
74,376,274,882 |
56,369,038,677 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,192,803,360 |
99,849,290,690 |
74,090,108,679 |
53,230,537,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,178,125,573 |
14,274,981,543 |
286,166,203 |
3,138,501,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,531,466,528 |
1,570,835,157 |
498,170,921 |
210,279,694 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
167,626,466 |
108,888,596 |
345,135,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
167,626,466 |
108,888,596 |
345,135,465 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,932,566,564 |
4,710,765,582 |
3,948,632,725 |
2,818,959,564 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,994,654,180 |
5,196,058,549 |
4,186,613,604 |
4,904,742,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,758,759,762 |
5,737,621,993 |
-7,461,077,201 |
-4,728,452,277 |
|
12. Thu nhập khác |
604,647,947 |
765,176,562 |
70,684,800 |
148,249,000 |
|
13. Chi phí khác |
208,887,149 |
|
293,217,144 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
395,760,798 |
765,176,562 |
-222,532,344 |
148,249,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,154,520,560 |
6,502,798,555 |
-7,683,609,545 |
-4,580,203,277 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,538,630,140 |
1,161,573,694 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,615,890,420 |
5,341,224,861 |
-7,683,609,545 |
-4,580,203,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,615,890,420 |
5,341,224,861 |
-7,683,609,545 |
-4,580,203,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,594 |
1,819 |
-2,617 |
-1,560 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|