MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Tiên Sơn Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,404,729,587 114,124,272,233 74,376,274,882 56,369,038,677
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,800,654
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,370,928,933 114,124,272,233 74,376,274,882 56,369,038,677
4. Giá vốn hàng bán 90,192,803,360 99,849,290,690 74,090,108,679 53,230,537,294
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,178,125,573 14,274,981,543 286,166,203 3,138,501,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,531,466,528 1,570,835,157 498,170,921 210,279,694
7. Chi phí tài chính 167,626,466 108,888,596 345,135,465
- Trong đó: Chi phí lãi vay 167,626,466 108,888,596 345,135,465
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,932,566,564 4,710,765,582 3,948,632,725 2,818,959,564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,994,654,180 5,196,058,549 4,186,613,604 4,904,742,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,758,759,762 5,737,621,993 -7,461,077,201 -4,728,452,277
12. Thu nhập khác 604,647,947 765,176,562 70,684,800 148,249,000
13. Chi phí khác 208,887,149 293,217,144
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 395,760,798 765,176,562 -222,532,344 148,249,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,154,520,560 6,502,798,555 -7,683,609,545 -4,580,203,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,538,630,140 1,161,573,694
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,615,890,420 5,341,224,861 -7,683,609,545 -4,580,203,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,615,890,420 5,341,224,861 -7,683,609,545 -4,580,203,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,594 1,819 -2,617 -1,560
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.