MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Tiên Sơn Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,881,082,367 49,397,265,187 46,240,384,376 39,970,787,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,893,883,370 8,132,811,844 2,303,240,123 211,837,876
1. Tiền 5,893,883,370 8,132,811,844 2,303,240,123 211,837,876
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,880,633,000 1,205,225,000 980,066,000 990,701,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,331,906,673 23,184,748,120 27,342,845,501 23,893,246,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,731,416,117 21,874,993,999 26,021,598,984 25,947,430,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,176,767,652 287,321,622 713,018,283 719,108,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,610,920,104 1,476,151,294 1,763,244,342 842,654,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -187,197,200 -453,718,795 -1,155,016,108 -3,615,946,814
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,092,054,028 14,745,734,973 13,728,132,569 13,457,422,662
1. Hàng tồn kho 14,092,054,028 14,745,734,973 13,728,132,569 13,466,117,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,695,292
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,682,605,296 2,128,745,250 1,886,100,183 1,417,580,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 553,564,298 50,000,000 34,857,372 41,666,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,103,218
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 121,810,653 163,781,271 96,081,471 115,288,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,007,230,345 1,914,963,979 1,755,161,340 1,194,521,882
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,173,976,528 10,849,140,700 8,375,439,804 4,980,843,581
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,439,074,027 9,250,508,204 6,209,055,161 3,039,716,395
1. Tài sản cố định hữu hình 12,185,710,387 8,997,144,564 5,955,691,521 2,786,352,755
- Nguyên giá 67,789,468,039 67,789,468,039 66,867,940,275 52,069,184,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,603,757,652 -58,792,323,475 -60,912,248,754 -49,282,832,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 253,363,640 253,363,640 253,363,640 253,363,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,734,902,501 1,598,632,496 2,166,384,643 1,941,127,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,734,902,501 1,598,632,496 1,669,719,013 1,444,461,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,055,058,895 60,246,405,887 54,615,824,180 44,951,631,396
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,322,941,269 21,838,842,806 22,843,762,376 20,843,201,823
I. Nợ ngắn hạn 15,969,992,434 21,203,962,806 22,770,862,376 20,843,201,823
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,026,634,403 10,458,187,427 9,304,983,590 5,909,719,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,445,962,268 318,516,629 2,076,840,598 3,783,957,823
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,348,714,085 1,633,344,066 1,780,206,625 1,159,886,497
4. Phải trả người lao động 1,592,731,184 2,225,573,184 862,586,124 305,730,124
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,177,065 2,103,291,392 482,422,667 295,677,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 383,002,556
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,352,948,835 634,880,000 72,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,732,117,626 38,407,563,081 31,772,061,804 24,108,429,573
I. Vốn chủ sở hữu 46,732,117,626 38,407,563,081 31,772,061,804 24,108,429,573
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,361,400,000 29,361,400,000 29,361,400,000 29,361,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 894,000,000 894,000,000 894,000,000 894,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,146,860,765 9,763,097,626 9,763,097,626 9,763,097,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,341,224,861 -3,866,627,545 -10,502,128,822 -18,165,761,053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,055,058,895 60,246,405,887 54,615,824,180 44,951,631,396
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.