MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,883,627,994 56,614,236,406 49,019,600,133 47,714,817,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 895,576,939 939,141,017 805,015,390 885,998,220
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,988,051,055 55,675,095,389 48,214,584,743 46,828,819,194
4. Giá vốn hàng bán 46,533,331,693 48,360,785,388 39,900,583,676 39,323,049,275
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,454,719,362 7,314,310,001 8,314,001,067 7,505,769,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính 98,107,125 94,557,704 102,527,783 48,083,332
7. Chi phí tài chính 1,036,672,660 1,247,188,602 1,012,209,242 480,139,239
- Trong đó: Chi phí lãi vay 633,929,713 746,740,058 645,380,503 455,457,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,490,953,408 3,731,671,457 3,698,155,249 4,034,550,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,847,299,111 2,051,060,536 2,402,661,030 2,100,556,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 177,901,308 378,947,110 1,303,503,329 938,606,633
12. Thu nhập khác 2,610,000 2,040,000 3,139,200 1,440,000
13. Chi phí khác 125,380,274 2,451 1,560
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -122,770,274 2,037,549 3,139,200 1,438,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,131,034 380,984,659 1,306,642,529 940,045,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,780,395 76,196,931 273,949,875 191,609,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,350,639 304,787,728 1,032,692,654 748,435,746
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,350,639 304,787,728 1,032,692,654 748,435,746
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 153 111
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.