1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,291,131,524 |
61,655,953,044 |
53,883,627,994 |
56,614,236,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
765,060,099 |
696,999,641 |
895,576,939 |
939,141,017 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,526,071,425 |
60,958,953,403 |
52,988,051,055 |
55,675,095,389 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,217,314,702 |
53,579,123,964 |
46,533,331,693 |
48,360,785,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,308,756,723 |
7,379,829,439 |
6,454,719,362 |
7,314,310,001 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,869,761 |
3,612,927 |
98,107,125 |
94,557,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
859,838,149 |
735,083,187 |
1,036,672,660 |
1,247,188,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
848,880,395 |
734,163,587 |
633,929,713 |
746,740,058 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,728,644,236 |
4,068,612,268 |
3,490,953,408 |
3,731,671,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,463,966,252 |
2,372,937,784 |
1,847,299,111 |
2,051,060,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,296,177,847 |
206,809,127 |
177,901,308 |
378,947,110 |
|
12. Thu nhập khác |
1,830,700 |
1,890,000 |
2,610,000 |
2,040,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,219,405 |
2,800,000 |
125,380,274 |
2,451 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,388,705 |
-910,000 |
-122,770,274 |
2,037,549 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,292,789,142 |
205,899,127 |
55,131,034 |
380,984,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
41,179,825 |
11,780,395 |
76,196,931 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,292,789,142 |
164,719,302 |
43,350,639 |
304,787,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,292,789,142 |
164,719,302 |
43,350,639 |
304,787,728 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
192 |
24 |
|
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|