MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,291,131,524 61,655,953,044 53,883,627,994 56,614,236,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 765,060,099 696,999,641 895,576,939 939,141,017
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,526,071,425 60,958,953,403 52,988,051,055 55,675,095,389
4. Giá vốn hàng bán 57,217,314,702 53,579,123,964 46,533,331,693 48,360,785,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,308,756,723 7,379,829,439 6,454,719,362 7,314,310,001
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,869,761 3,612,927 98,107,125 94,557,704
7. Chi phí tài chính 859,838,149 735,083,187 1,036,672,660 1,247,188,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 848,880,395 734,163,587 633,929,713 746,740,058
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,728,644,236 4,068,612,268 3,490,953,408 3,731,671,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,463,966,252 2,372,937,784 1,847,299,111 2,051,060,536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,296,177,847 206,809,127 177,901,308 378,947,110
12. Thu nhập khác 1,830,700 1,890,000 2,610,000 2,040,000
13. Chi phí khác 5,219,405 2,800,000 125,380,274 2,451
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,388,705 -910,000 -122,770,274 2,037,549
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,292,789,142 205,899,127 55,131,034 380,984,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 41,179,825 11,780,395 76,196,931
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,292,789,142 164,719,302 43,350,639 304,787,728
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,292,789,142 164,719,302 43,350,639 304,787,728
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 192 24 45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.