MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,717,127,450 69,970,908,530 68,609,863,244 85,810,415,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,917,686,633 6,227,264,107 3,058,212,907 1,465,651,091
1. Tiền 5,917,686,633 6,227,264,107 3,058,212,907 1,465,651,091
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,211,632,820 11,878,909,409 10,872,788,441 12,521,691,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,666,873,979 16,338,279,613 15,256,259,887 16,962,807,741
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,113,000 42,150,920 82,416,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 534,342,578 377,910,138 357,866,576 410,501,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,989,583,737 -4,862,393,342 -4,783,488,942 -4,934,033,834
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,765,328,449 49,144,899,856 51,243,697,247 49,470,313,756
1. Hàng tồn kho 58,283,017,800 49,662,589,207 51,761,386,598 49,682,782,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -517,689,351 -517,689,351 -517,689,351 -212,468,833
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,822,479,548 2,719,835,158 3,435,164,649 3,352,759,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,650,438 138,833,222 204,875,920 74,942,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,709,829,110 2,428,152,383 3,230,288,729 2,972,117,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152,849,553 305,699,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,579,631,886 25,534,020,109 24,162,104,072 23,108,651,453
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,381,169,252 24,986,404,506 23,710,452,729 22,352,776,778
1. Tài sản cố định hữu hình 25,381,169,252 23,986,404,506 22,710,452,729 21,352,776,778
- Nguyên giá 144,773,947,940 144,629,323,676 144,266,681,426 144,266,681,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,392,778,688 -120,642,919,170 -121,556,228,697 -122,913,904,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,314,154,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,154,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,359,996 100,173,909 71,667,748 378,137,361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,359,996 100,173,909 71,667,748 378,137,361
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 181,102,638 447,441,694 379,983,595 377,737,314
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,102,638 447,441,694 379,983,595 377,737,314
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106,296,759,336 95,504,928,639 92,771,967,316 108,919,067,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,661,972,568 18,605,737,139 14,718,392,077 29,552,246,439
I. Nợ ngắn hạn 26,501,040,132 18,444,804,703 14,547,459,641 29,381,314,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,690,367,044 5,149,410,000 4,425,608,726 3,268,280,979
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,453,712,826 3,242,421,740 2,184,645,983 3,488,060,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 149,818,497 121,783,600 833,316,556 1,092,459,762
4. Phải trả người lao động 2,331,429,234 443,807,256 1,379,827,069 5,033,083,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 146,584,517 2,738,455,459 168,665,857 284,105,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 274,591,872
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 522,209,793 2,635,513,686 426,024,659
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 385,088,591 4,404,178,141 793,032,936 15,083,114,871
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,167,928,771 1,327,587,658 1,417,664,951
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 653,900,859 742,568,977 709,183,877 706,183,877
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 160,932,436 160,932,436 170,932,436 170,932,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 160,932,436 160,932,436 170,932,436 170,932,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,634,786,768 76,899,191,500 78,053,575,239 79,366,820,933
I. Vốn chủ sở hữu 79,634,786,768 76,899,191,500 78,053,575,239 79,366,820,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,353,247,291 7,525,722,200 7,525,722,200 7,525,722,200
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,826,739,477 1,918,669,300 3,073,053,039 4,386,298,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,051,799,187 154,786,746 154,786,746 154,786,746
- LNST chưa phân phối kỳ này 774,940,290 1,763,882,554 2,918,266,293 4,231,511,987
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106,296,759,336 95,504,928,639 92,771,967,316 108,919,067,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.