TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,717,127,450 |
69,970,908,530 |
68,609,863,244 |
85,810,415,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,917,686,633 |
6,227,264,107 |
3,058,212,907 |
1,465,651,091 |
|
1. Tiền |
5,917,686,633 |
6,227,264,107 |
3,058,212,907 |
1,465,651,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
19,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
19,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,211,632,820 |
11,878,909,409 |
10,872,788,441 |
12,521,691,989 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,666,873,979 |
16,338,279,613 |
15,256,259,887 |
16,962,807,741 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
25,113,000 |
42,150,920 |
82,416,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
534,342,578 |
377,910,138 |
357,866,576 |
410,501,992 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,989,583,737 |
-4,862,393,342 |
-4,783,488,942 |
-4,934,033,834 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,765,328,449 |
49,144,899,856 |
51,243,697,247 |
49,470,313,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,283,017,800 |
49,662,589,207 |
51,761,386,598 |
49,682,782,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-517,689,351 |
-517,689,351 |
-517,689,351 |
-212,468,833 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,822,479,548 |
2,719,835,158 |
3,435,164,649 |
3,352,759,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,650,438 |
138,833,222 |
204,875,920 |
74,942,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,709,829,110 |
2,428,152,383 |
3,230,288,729 |
2,972,117,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
152,849,553 |
|
305,699,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,579,631,886 |
25,534,020,109 |
24,162,104,072 |
23,108,651,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,381,169,252 |
24,986,404,506 |
23,710,452,729 |
22,352,776,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,381,169,252 |
23,986,404,506 |
22,710,452,729 |
21,352,776,778 |
|
- Nguyên giá |
144,773,947,940 |
144,629,323,676 |
144,266,681,426 |
144,266,681,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,392,778,688 |
-120,642,919,170 |
-121,556,228,697 |
-122,913,904,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,314,154,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,154,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,359,996 |
100,173,909 |
71,667,748 |
378,137,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,359,996 |
100,173,909 |
71,667,748 |
378,137,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,102,638 |
447,441,694 |
379,983,595 |
377,737,314 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
181,102,638 |
447,441,694 |
379,983,595 |
377,737,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
106,296,759,336 |
95,504,928,639 |
92,771,967,316 |
108,919,067,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,661,972,568 |
18,605,737,139 |
14,718,392,077 |
29,552,246,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,501,040,132 |
18,444,804,703 |
14,547,459,641 |
29,381,314,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,690,367,044 |
5,149,410,000 |
4,425,608,726 |
3,268,280,979 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,453,712,826 |
3,242,421,740 |
2,184,645,983 |
3,488,060,782 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
149,818,497 |
121,783,600 |
833,316,556 |
1,092,459,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,331,429,234 |
443,807,256 |
1,379,827,069 |
5,033,083,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,584,517 |
2,738,455,459 |
168,665,857 |
284,105,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
274,591,872 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
522,209,793 |
|
2,635,513,686 |
426,024,659 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
385,088,591 |
4,404,178,141 |
793,032,936 |
15,083,114,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,167,928,771 |
1,327,587,658 |
1,417,664,951 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
653,900,859 |
742,568,977 |
709,183,877 |
706,183,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,932,436 |
160,932,436 |
170,932,436 |
170,932,436 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
160,932,436 |
160,932,436 |
170,932,436 |
170,932,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,634,786,768 |
76,899,191,500 |
78,053,575,239 |
79,366,820,933 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,634,786,768 |
76,899,191,500 |
78,053,575,239 |
79,366,820,933 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,353,247,291 |
7,525,722,200 |
7,525,722,200 |
7,525,722,200 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,826,739,477 |
1,918,669,300 |
3,073,053,039 |
4,386,298,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,051,799,187 |
154,786,746 |
154,786,746 |
154,786,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
774,940,290 |
1,763,882,554 |
2,918,266,293 |
4,231,511,987 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
106,296,759,336 |
95,504,928,639 |
92,771,967,316 |
108,919,067,372 |
|