MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,780,580,670 81,658,910,885 84,317,945,926 74,319,365,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,077,691,235 901,790,980 2,906,040,906 4,704,469,760
1. Tiền 1,077,691,235 901,790,980 2,906,040,906 4,704,469,760
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,185,075,211 30,930,725,196 28,758,187,289 20,342,281,930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,093,310,889 34,974,928,444 33,052,535,533 24,700,970,251
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,965,950 2,047,299 3,752,351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 970,571,603 825,412,472 704,487,024 527,016,238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,118,773,231 -4,869,615,720 -5,000,882,567 -4,889,456,910
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,395,626,032 49,826,394,709 52,093,775,425 49,272,614,117
1. Hàng tồn kho 54,507,894,740 50,647,959,430 53,194,462,978 50,656,339,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,112,268,708 -821,564,721 -1,100,687,553 -1,383,724,998
V.Tài sản ngắn hạn khác 122,188,192 559,942,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,552,257
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,635,935 559,942,306
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,676,166,221 41,607,636,095 39,645,137,033 37,698,288,903
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,396,445,056 41,411,688,442 39,518,111,374 37,629,599,614
1. Tài sản cố định hữu hình 42,233,794,356 40,264,745,442 38,386,876,074 36,514,072,014
- Nguyên giá 137,782,787,607 137,782,787,607 137,782,787,607 137,782,787,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,548,993,251 -97,518,042,165 -99,395,911,533 -101,268,715,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,162,650,700 1,146,943,000 1,131,235,300 1,115,527,600
- Nguyên giá 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,503,300 -167,211,000 -182,918,700 -198,626,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 279,721,165 195,947,653 127,025,659 68,689,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 279,721,165 195,947,653 127,025,659 68,689,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,456,746,891 123,266,546,980 123,963,082,959 112,017,654,710
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,502,687,509 44,942,921,792 45,118,166,413 35,983,107,148
I. Nợ ngắn hạn 49,487,687,509 44,927,921,792 45,103,166,413 35,968,107,148
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,495,048,465 14,292,725,746 17,584,198,510 15,930,778,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,400,554,197 21,364,957,457 20,153,479,056 6,403,135,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 158,801,427 107,808,760 308,622,854 2,244,551,644
4. Phải trả người lao động 576,794,194 902,058,496 318,030,629 1,067,839,838
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,563,015,910 3,998,682,390 4,085,249,262 3,953,231,515
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 207,864,371 265,062,207 308,102,092 223,528,633
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 445,504,468 553,091,929 469,209,098 3,765,582,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,315,146,230 3,141,376,560 1,592,316,665 1,647,724,203
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 324,958,247 302,158,247 283,958,247 731,734,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,954,059,382 78,323,625,188 78,844,916,546 76,034,547,562
I. Vốn chủ sở hữu 75,954,059,382 78,323,625,188 78,844,916,546 76,034,547,562
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,300,767,995 5,300,767,995 5,300,767,995 5,756,994,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,198,491,387 5,568,057,193 6,089,348,551 2,822,752,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,165,624,316 4,818,617,996 5,339,909,354 1,876,240,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,867,071 749,439,197 749,439,197 946,512,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,456,746,891 123,266,546,980 123,963,082,959 112,017,654,710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.