TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,780,580,670 |
81,658,910,885 |
84,317,945,926 |
74,319,365,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,077,691,235 |
901,790,980 |
2,906,040,906 |
4,704,469,760 |
|
1. Tiền |
1,077,691,235 |
901,790,980 |
2,906,040,906 |
4,704,469,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,185,075,211 |
30,930,725,196 |
28,758,187,289 |
20,342,281,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,093,310,889 |
34,974,928,444 |
33,052,535,533 |
24,700,970,251 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
239,965,950 |
|
2,047,299 |
3,752,351 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
970,571,603 |
825,412,472 |
704,487,024 |
527,016,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,118,773,231 |
-4,869,615,720 |
-5,000,882,567 |
-4,889,456,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,395,626,032 |
49,826,394,709 |
52,093,775,425 |
49,272,614,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,507,894,740 |
50,647,959,430 |
53,194,462,978 |
50,656,339,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,112,268,708 |
-821,564,721 |
-1,100,687,553 |
-1,383,724,998 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
122,188,192 |
|
559,942,306 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,552,257 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,635,935 |
|
559,942,306 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,676,166,221 |
41,607,636,095 |
39,645,137,033 |
37,698,288,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,396,445,056 |
41,411,688,442 |
39,518,111,374 |
37,629,599,614 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,233,794,356 |
40,264,745,442 |
38,386,876,074 |
36,514,072,014 |
|
- Nguyên giá |
137,782,787,607 |
137,782,787,607 |
137,782,787,607 |
137,782,787,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,548,993,251 |
-97,518,042,165 |
-99,395,911,533 |
-101,268,715,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,162,650,700 |
1,146,943,000 |
1,131,235,300 |
1,115,527,600 |
|
- Nguyên giá |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,503,300 |
-167,211,000 |
-182,918,700 |
-198,626,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
279,721,165 |
195,947,653 |
127,025,659 |
68,689,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
279,721,165 |
195,947,653 |
127,025,659 |
68,689,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
125,456,746,891 |
123,266,546,980 |
123,963,082,959 |
112,017,654,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,502,687,509 |
44,942,921,792 |
45,118,166,413 |
35,983,107,148 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,487,687,509 |
44,927,921,792 |
45,103,166,413 |
35,968,107,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,495,048,465 |
14,292,725,746 |
17,584,198,510 |
15,930,778,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,400,554,197 |
21,364,957,457 |
20,153,479,056 |
6,403,135,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,801,427 |
107,808,760 |
308,622,854 |
2,244,551,644 |
|
4. Phải trả người lao động |
576,794,194 |
902,058,496 |
318,030,629 |
1,067,839,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,563,015,910 |
3,998,682,390 |
4,085,249,262 |
3,953,231,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
207,864,371 |
265,062,207 |
308,102,092 |
223,528,633 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
445,504,468 |
553,091,929 |
469,209,098 |
3,765,582,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,315,146,230 |
3,141,376,560 |
1,592,316,665 |
1,647,724,203 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
324,958,247 |
302,158,247 |
283,958,247 |
731,734,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,954,059,382 |
78,323,625,188 |
78,844,916,546 |
76,034,547,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,954,059,382 |
78,323,625,188 |
78,844,916,546 |
76,034,547,562 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,300,767,995 |
5,300,767,995 |
5,300,767,995 |
5,756,994,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,198,491,387 |
5,568,057,193 |
6,089,348,551 |
2,822,752,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,165,624,316 |
4,818,617,996 |
5,339,909,354 |
1,876,240,054 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,867,071 |
749,439,197 |
749,439,197 |
946,512,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
125,456,746,891 |
123,266,546,980 |
123,963,082,959 |
112,017,654,710 |
|