MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,900,102,226 110,743,595,862 104,616,777,267 88,987,527,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,288,325,864 906,151,784 1,870,635,301 2,882,442,793
1. Tiền 1,288,325,864 906,151,784 1,870,635,301 2,882,442,793
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,133,044,062 28,121,293,654 30,861,228,317 17,741,704,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,291,342,654 31,677,458,877 33,144,275,286 21,685,028,761
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 671,900,311 345,435,287 1,258,045,443 461,010,253
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 453,224,408 374,182,410 437,872,714 290,664,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,283,423,311 -4,275,782,920 -4,235,650,294 -4,694,998,894
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 256,685,168
IV. Hàng tồn kho 64,122,043,306 78,390,432,665 69,158,111,352 65,974,478,441
1. Hàng tồn kho 64,666,367,220 78,956,433,952 69,724,112,639 66,695,202,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -544,323,914 -566,001,287 -566,001,287 -720,723,859
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,356,688,994 3,325,717,759 2,726,802,297 2,388,901,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208,594,288 270,772,183 262,190,536 340,312,301
2. Thuế GTGT được khấu trừ 665,412,862 2,601,526,132 2,087,389,248 1,945,316,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 482,681,844 453,419,444 377,222,513 103,272,637
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,630,641,181 46,905,521,850 49,533,596,684 50,184,155,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,085,258,937 46,144,408,994 44,366,073,413 49,539,249,059
1. Tài sản cố định hữu hình 43,082,961,490 41,284,110,070 39,647,773,012 44,962,947,181
- Nguyên giá 127,924,947,875 127,924,947,875 127,592,468,047 134,657,188,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,841,986,385 -86,640,837,805 -87,944,695,035 -89,694,241,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,745,400,547 3,619,109,724 3,492,818,901 3,366,528,078
- Nguyên giá 4,240,253,753 4,240,253,753 4,240,253,753 4,240,253,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -494,853,206 -621,144,029 -747,434,852 -873,725,675
3. Tài sản cố định vô hình 1,256,896,900 1,241,189,200 1,225,481,500 1,209,773,800
- Nguyên giá 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,257,100 -72,964,800 -88,672,500 -104,380,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,746,125 67,482,828 4,563,125,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,746,125 67,482,828 4,563,125,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 507,636,119 693,630,028 604,397,713 644,906,918
1. Chi phí trả trước dài hạn 312,773,287 498,767,196 409,534,881 450,044,086
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 194,862,832 194,862,832 194,862,832 194,862,832
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,530,743,407 157,649,117,712 154,150,373,951 139,171,683,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,701,781,237 84,715,203,409 80,911,671,920 64,900,288,390
I. Nợ ngắn hạn 67,843,516,506 82,947,862,235 80,838,087,320 64,885,288,390
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,091,368,313 58,475,868,523 62,595,173,257 37,276,367,335
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,193,344,303 19,716,325,951 12,868,508,159 21,601,494,937
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 540,467,839 502,961,109 766,192,954 1,177,942,746
4. Phải trả người lao động 159,184,275 104,057,069 150,444,071 29,120,547
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,768,193,267 1,995,574,777 2,352,283,688 2,606,786,723
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 95,035,029 85,622,965 300,526,658 276,239,790
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 384,895,676 417,231,132 403,556,213 426,072,508
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,484,722,784 1,350,000,183 1,117,581,794 1,213,193,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 126,305,020 300,220,526 283,820,526 278,070,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 858,264,731 1,767,341,174 73,584,600 15,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,584,600 89,584,600 73,584,600 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 768,680,131 1,677,756,574
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,828,962,170 72,933,914,303 73,238,702,031 74,271,394,684
I. Vốn chủ sở hữu 75,828,962,170 72,933,914,303 73,238,702,031 74,271,394,684
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,037,436,368 5,239,433,818 5,239,433,818 5,239,433,818
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51,825,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,284,900,440 239,680,485 544,468,213 1,577,160,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,719,302 208,069,941 512,857,669 1,545,550,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,120,181,138 31,610,544 31,610,544 31,610,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,530,743,407 157,649,117,712 154,150,373,951 139,171,683,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.