TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,900,102,226 |
110,743,595,862 |
104,616,777,267 |
88,987,527,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,288,325,864 |
906,151,784 |
1,870,635,301 |
2,882,442,793 |
|
1. Tiền |
1,288,325,864 |
906,151,784 |
1,870,635,301 |
2,882,442,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,133,044,062 |
28,121,293,654 |
30,861,228,317 |
17,741,704,472 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,291,342,654 |
31,677,458,877 |
33,144,275,286 |
21,685,028,761 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
671,900,311 |
345,435,287 |
1,258,045,443 |
461,010,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
453,224,408 |
374,182,410 |
437,872,714 |
290,664,352 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,283,423,311 |
-4,275,782,920 |
-4,235,650,294 |
-4,694,998,894 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
256,685,168 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,122,043,306 |
78,390,432,665 |
69,158,111,352 |
65,974,478,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,666,367,220 |
78,956,433,952 |
69,724,112,639 |
66,695,202,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-544,323,914 |
-566,001,287 |
-566,001,287 |
-720,723,859 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,356,688,994 |
3,325,717,759 |
2,726,802,297 |
2,388,901,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
208,594,288 |
270,772,183 |
262,190,536 |
340,312,301 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
665,412,862 |
2,601,526,132 |
2,087,389,248 |
1,945,316,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
482,681,844 |
453,419,444 |
377,222,513 |
103,272,637 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,630,641,181 |
46,905,521,850 |
49,533,596,684 |
50,184,155,977 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,085,258,937 |
46,144,408,994 |
44,366,073,413 |
49,539,249,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,082,961,490 |
41,284,110,070 |
39,647,773,012 |
44,962,947,181 |
|
- Nguyên giá |
127,924,947,875 |
127,924,947,875 |
127,592,468,047 |
134,657,188,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,841,986,385 |
-86,640,837,805 |
-87,944,695,035 |
-89,694,241,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,745,400,547 |
3,619,109,724 |
3,492,818,901 |
3,366,528,078 |
|
- Nguyên giá |
4,240,253,753 |
4,240,253,753 |
4,240,253,753 |
4,240,253,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-494,853,206 |
-621,144,029 |
-747,434,852 |
-873,725,675 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,256,896,900 |
1,241,189,200 |
1,225,481,500 |
1,209,773,800 |
|
- Nguyên giá |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,257,100 |
-72,964,800 |
-88,672,500 |
-104,380,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,746,125 |
67,482,828 |
4,563,125,558 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,746,125 |
67,482,828 |
4,563,125,558 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
507,636,119 |
693,630,028 |
604,397,713 |
644,906,918 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
312,773,287 |
498,767,196 |
409,534,881 |
450,044,086 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
194,862,832 |
194,862,832 |
194,862,832 |
194,862,832 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,530,743,407 |
157,649,117,712 |
154,150,373,951 |
139,171,683,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,701,781,237 |
84,715,203,409 |
80,911,671,920 |
64,900,288,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,843,516,506 |
82,947,862,235 |
80,838,087,320 |
64,885,288,390 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,091,368,313 |
58,475,868,523 |
62,595,173,257 |
37,276,367,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,193,344,303 |
19,716,325,951 |
12,868,508,159 |
21,601,494,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
540,467,839 |
502,961,109 |
766,192,954 |
1,177,942,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
159,184,275 |
104,057,069 |
150,444,071 |
29,120,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,768,193,267 |
1,995,574,777 |
2,352,283,688 |
2,606,786,723 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
95,035,029 |
85,622,965 |
300,526,658 |
276,239,790 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
384,895,676 |
417,231,132 |
403,556,213 |
426,072,508 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,484,722,784 |
1,350,000,183 |
1,117,581,794 |
1,213,193,278 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
126,305,020 |
300,220,526 |
283,820,526 |
278,070,526 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
858,264,731 |
1,767,341,174 |
73,584,600 |
15,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
89,584,600 |
89,584,600 |
73,584,600 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
768,680,131 |
1,677,756,574 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,828,962,170 |
72,933,914,303 |
73,238,702,031 |
74,271,394,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,828,962,170 |
72,933,914,303 |
73,238,702,031 |
74,271,394,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,037,436,368 |
5,239,433,818 |
5,239,433,818 |
5,239,433,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
51,825,362 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,284,900,440 |
239,680,485 |
544,468,213 |
1,577,160,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
164,719,302 |
208,069,941 |
512,857,669 |
1,545,550,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,120,181,138 |
31,610,544 |
31,610,544 |
31,610,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,530,743,407 |
157,649,117,712 |
154,150,373,951 |
139,171,683,074 |
|