MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 148,426,409,581 184,249,056,153 209,735,944,038 240,815,903,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,709,732,897 4,756,492,331 13,263,287,699 19,462,018,906
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,716,676,684 179,492,563,822 196,472,656,339 221,353,885,025
4. Giá vốn hàng bán 124,963,105,876 143,617,398,396 166,855,014,362 189,099,056,407
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,753,570,808 35,875,165,426 29,617,641,977 32,254,828,618
6. Doanh thu hoạt động tài chính 118,863,686 98,359,161 39,253,053 63,144,297
7. Chi phí tài chính 2,317,534,930 3,017,450,244 3,689,955,868 3,682,978,309
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,317,534,930 3,017,450,244 3,689,955,868 3,682,978,309
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,168,245,518 35,558,858,606 47,229,651,141 70,698,260,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,128,733,810 3,774,938,584 3,654,926,702 4,670,332,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,437,498,979 -9,690,249,510 -24,917,638,681 -50,320,713,529
12. Thu nhập khác 1,765,520,243 702,497,567 191,463,017 6,596,780,446
13. Chi phí khác 295,499,706 110,181,425 108,181,425 108,181,425
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,470,020,537 592,316,142 83,281,592 6,488,599,021
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,967,478,442 -9,097,933,368 -24,834,357,089 -43,832,114,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,967,478,442 -9,097,933,368 -24,834,357,089 -43,832,114,508
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,967,478,442 -9,097,933,368 -24,834,357,089 -43,832,114,508
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.