1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,426,409,581 |
184,249,056,153 |
209,735,944,038 |
240,815,903,931 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,709,732,897 |
4,756,492,331 |
13,263,287,699 |
19,462,018,906 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,716,676,684 |
179,492,563,822 |
196,472,656,339 |
221,353,885,025 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,963,105,876 |
143,617,398,396 |
166,855,014,362 |
189,099,056,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,753,570,808 |
35,875,165,426 |
29,617,641,977 |
32,254,828,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,863,686 |
98,359,161 |
39,253,053 |
63,144,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,317,534,930 |
3,017,450,244 |
3,689,955,868 |
3,682,978,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,317,534,930 |
3,017,450,244 |
3,689,955,868 |
3,682,978,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,168,245,518 |
35,558,858,606 |
47,229,651,141 |
70,698,260,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,128,733,810 |
3,774,938,584 |
3,654,926,702 |
4,670,332,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,437,498,979 |
-9,690,249,510 |
-24,917,638,681 |
-50,320,713,529 |
|
12. Thu nhập khác |
1,765,520,243 |
702,497,567 |
191,463,017 |
6,596,780,446 |
|
13. Chi phí khác |
295,499,706 |
110,181,425 |
108,181,425 |
108,181,425 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,470,020,537 |
592,316,142 |
83,281,592 |
6,488,599,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,967,478,442 |
-9,097,933,368 |
-24,834,357,089 |
-43,832,114,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,967,478,442 |
-9,097,933,368 |
-24,834,357,089 |
-43,832,114,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,967,478,442 |
-9,097,933,368 |
-24,834,357,089 |
-43,832,114,508 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|