TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,730,507,336 |
380,885,306,823 |
416,859,061,534 |
362,981,184,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,974,610,777 |
113,894,607,788 |
153,139,877,033 |
94,815,663,703 |
|
1. Tiền |
26,774,326,877 |
38,554,621,574 |
37,442,157,789 |
52,542,500,034 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,200,283,900 |
75,339,986,214 |
115,697,719,244 |
42,273,163,669 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
185,652,919,776 |
188,173,765,231 |
183,854,121,735 |
183,181,482,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,635,819 |
3,850,719,330 |
262,363,847 |
230,007,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
176,990,266,881 |
175,953,921,859 |
177,702,201,926 |
174,554,934,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,941,160,803 |
10,894,267,769 |
8,414,699,689 |
10,921,684,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,620,587,671 |
48,112,492,806 |
48,770,982,378 |
53,978,484,739 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,620,587,671 |
48,112,492,806 |
48,770,982,378 |
53,978,484,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,482,389,112 |
30,704,440,998 |
31,094,080,388 |
31,005,553,161 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,839,913,552 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,642,475,560 |
30,704,440,998 |
30,997,475,799 |
31,005,553,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
96,604,589 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,550,695,708,983 |
1,563,107,920,962 |
1,566,535,711,126 |
1,559,127,052,433 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,781,140,000 |
1,778,100,000 |
1,772,020,000 |
1,769,740,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,781,140,000 |
1,778,100,000 |
1,772,020,000 |
1,769,740,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
322,680,177,926 |
315,807,751,565 |
307,953,598,590 |
324,214,588,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
321,276,168,643 |
314,414,219,962 |
306,570,544,667 |
322,842,012,321 |
|
- Nguyên giá |
591,535,654,937 |
589,205,239,527 |
580,364,710,145 |
597,111,040,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,259,486,294 |
-274,791,019,565 |
-273,794,165,478 |
-274,269,027,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,404,009,283 |
1,393,531,603 |
1,383,053,923 |
1,372,576,243 |
|
- Nguyên giá |
3,315,282,415 |
3,314,530,415 |
3,313,026,415 |
3,312,462,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,911,273,132 |
-1,920,998,812 |
-1,929,972,492 |
-1,939,886,172 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,002,868,574,231 |
1,021,928,880,487 |
1,021,329,412,967 |
1,063,559,572,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,002,868,574,231 |
1,021,928,880,487 |
1,021,329,412,967 |
1,063,559,572,166 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
171,946,022,000 |
171,481,020,747 |
169,260,484,387 |
168,844,071,361 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,325,407,245 |
36,898,519,860 |
36,679,869,632 |
36,229,921,007 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
142,813,020,950 |
142,813,020,950 |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,192,406,195 |
-8,230,520,063 |
-8,192,406,195 |
-8,158,870,596 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,419,794,826 |
52,112,168,163 |
66,220,195,182 |
739,080,342 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,419,794,826 |
52,112,168,163 |
66,220,195,182 |
739,080,342 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,887,426,216,319 |
1,943,993,227,785 |
1,983,394,772,660 |
1,922,108,236,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
346,742,949,881 |
397,808,744,405 |
421,356,072,436 |
339,835,734,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,689,749,881 |
122,991,844,405 |
147,484,372,436 |
66,200,334,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,664,118,688 |
6,808,067,755 |
6,500,346,124 |
5,951,523,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,044,734,165 |
39,039,745,734 |
30,632,131,122 |
2,942,528,923 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,135,658,624 |
17,139,933,692 |
10,324,780,018 |
10,338,028,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,382,969,513 |
26,613,504,681 |
41,158,542,354 |
31,502,844,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,613,906,009 |
10,916,894,127 |
7,785,711,178 |
6,353,435,944 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,610,336,108 |
3,449,351,048 |
30,959,365,229 |
2,571,286,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,238,026,774 |
19,024,347,368 |
20,123,496,411 |
6,540,686,874 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
275,053,200,000 |
274,816,900,000 |
273,871,700,000 |
273,635,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
275,053,200,000 |
274,816,900,000 |
273,871,700,000 |
273,635,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,540,683,266,438 |
1,546,184,483,380 |
1,562,038,700,224 |
1,582,272,502,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,540,683,266,438 |
1,546,184,483,380 |
1,562,038,700,224 |
1,582,272,502,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
65,248,843,599 |
63,273,902,630 |
59,977,541,509 |
58,574,629,528 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,171,697,825,213 |
1,171,697,825,213 |
1,171,697,825,213 |
1,171,697,825,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,514,584,419 |
54,990,742,330 |
74,141,320,295 |
95,778,034,513 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,996,404,053 |
45,697,561,965 |
66,073,139,930 |
23,212,792,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,518,180,366 |
9,293,180,365 |
8,068,180,365 |
72,565,242,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,887,426,216,319 |
1,943,993,227,785 |
1,983,394,772,660 |
1,922,108,236,988 |
|