MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 336,730,507,336 380,885,306,823 416,859,061,534 362,981,184,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,974,610,777 113,894,607,788 153,139,877,033 94,815,663,703
1. Tiền 26,774,326,877 38,554,621,574 37,442,157,789 52,542,500,034
2. Các khoản tương đương tiền 35,200,283,900 75,339,986,214 115,697,719,244 42,273,163,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,652,919,776 188,173,765,231 183,854,121,735 183,181,482,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246,635,819 3,850,719,330 262,363,847 230,007,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 176,990,266,881 175,953,921,859 177,702,201,926 174,554,934,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,941,160,803 10,894,267,769 8,414,699,689 10,921,684,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,525,143,727 -2,525,143,727 -2,525,143,727 -2,525,143,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,620,587,671 48,112,492,806 48,770,982,378 53,978,484,739
1. Hàng tồn kho 46,620,587,671 48,112,492,806 48,770,982,378 53,978,484,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,482,389,112 30,704,440,998 31,094,080,388 31,005,553,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,839,913,552
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,642,475,560 30,704,440,998 30,997,475,799 31,005,553,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,604,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,550,695,708,983 1,563,107,920,962 1,566,535,711,126 1,559,127,052,433
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,781,140,000 1,778,100,000 1,772,020,000 1,769,740,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,781,140,000 1,778,100,000 1,772,020,000 1,769,740,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 322,680,177,926 315,807,751,565 307,953,598,590 324,214,588,564
1. Tài sản cố định hữu hình 321,276,168,643 314,414,219,962 306,570,544,667 322,842,012,321
- Nguyên giá 591,535,654,937 589,205,239,527 580,364,710,145 597,111,040,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,259,486,294 -274,791,019,565 -273,794,165,478 -274,269,027,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,404,009,283 1,393,531,603 1,383,053,923 1,372,576,243
- Nguyên giá 3,315,282,415 3,314,530,415 3,313,026,415 3,312,462,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,911,273,132 -1,920,998,812 -1,929,972,492 -1,939,886,172
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,002,868,574,231 1,021,928,880,487 1,021,329,412,967 1,063,559,572,166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,002,868,574,231 1,021,928,880,487 1,021,329,412,967 1,063,559,572,166
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,946,022,000 171,481,020,747 169,260,484,387 168,844,071,361
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,325,407,245 36,898,519,860 36,679,869,632 36,229,921,007
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 142,813,020,950 142,813,020,950 140,773,020,950 140,773,020,950
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,192,406,195 -8,230,520,063 -8,192,406,195 -8,158,870,596
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,419,794,826 52,112,168,163 66,220,195,182 739,080,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,419,794,826 52,112,168,163 66,220,195,182 739,080,342
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,887,426,216,319 1,943,993,227,785 1,983,394,772,660 1,922,108,236,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 346,742,949,881 397,808,744,405 421,356,072,436 339,835,734,527
I. Nợ ngắn hạn 71,689,749,881 122,991,844,405 147,484,372,436 66,200,334,527
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,664,118,688 6,808,067,755 6,500,346,124 5,951,523,300
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,044,734,165 39,039,745,734 30,632,131,122 2,942,528,923
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,135,658,624 17,139,933,692 10,324,780,018 10,338,028,425
4. Phải trả người lao động 9,382,969,513 26,613,504,681 41,158,542,354 31,502,844,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,613,906,009 10,916,894,127 7,785,711,178 6,353,435,944
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,610,336,108 3,449,351,048 30,959,365,229 2,571,286,339
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,238,026,774 19,024,347,368 20,123,496,411 6,540,686,874
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 275,053,200,000 274,816,900,000 273,871,700,000 273,635,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 275,053,200,000 274,816,900,000 273,871,700,000 273,635,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,540,683,266,438 1,546,184,483,380 1,562,038,700,224 1,582,272,502,461
I. Vốn chủ sở hữu 1,540,683,266,438 1,546,184,483,380 1,562,038,700,224 1,582,272,502,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 65,248,843,599 63,273,902,630 59,977,541,509 58,574,629,528
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,171,697,825,213 1,171,697,825,213 1,171,697,825,213 1,171,697,825,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,514,584,419 54,990,742,330 74,141,320,295 95,778,034,513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,996,404,053 45,697,561,965 66,073,139,930 23,212,792,231
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,518,180,366 9,293,180,365 8,068,180,365 72,565,242,282
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,887,426,216,319 1,943,993,227,785 1,983,394,772,660 1,922,108,236,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.