1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
839,481,360,632 |
630,264,106,796 |
|
419,978,654,729 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
839,481,360,632 |
630,264,106,796 |
|
419,978,654,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
755,416,429,166 |
556,364,878,658 |
|
369,615,946,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,064,931,466 |
73,899,228,138 |
|
50,362,708,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,978,340,054 |
3,343,233,360 |
|
8,893,954,588 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,435,702,032 |
6,682,983,024 |
|
7,696,552,577 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,323,287,181 |
6,326,946,801 |
|
6,789,994,575 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,274,074,418 |
15,235,818,161 |
|
8,073,659,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,017,716,461 |
6,549,856,222 |
|
8,604,625,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,315,778,609 |
48,773,804,091 |
|
34,881,824,945 |
|
12. Thu nhập khác |
67,211,328 |
1,624,679,567 |
|
8,241,638,982 |
|
13. Chi phí khác |
1,005 |
|
|
02 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,210,323 |
1,624,679,567 |
|
8,241,638,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,382,988,932 |
50,398,483,658 |
|
43,123,463,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,793,559,893 |
10,190,303,095 |
|
8,762,826,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,589,429,039 |
40,208,180,563 |
|
34,360,637,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,589,429,039 |
40,208,180,563 |
|
34,360,637,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,971 |
2,564 |
|
2,191 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|