TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
316,444,707,046 |
252,582,236,385 |
|
235,123,835,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,485,466,058 |
17,990,224,894 |
|
29,843,082,533 |
|
1. Tiền |
109,485,466,058 |
17,990,224,894 |
|
29,843,082,533 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,898,657,046 |
44,002,956,480 |
|
44,883,289,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,548,357,920 |
61,424,042,482 |
|
64,793,127,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,907,373,589 |
5,688,177,022 |
|
2,730,268,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
265,177,417 |
712,988,856 |
|
632,145,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,960,708,609 |
-36,960,708,609 |
|
-36,410,708,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,138,456,729 |
13,138,456,729 |
|
13,138,456,729 |
|
IV. Hàng tồn kho |
159,258,549,307 |
188,101,289,490 |
|
157,418,988,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
159,258,549,307 |
188,101,289,490 |
|
157,418,988,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,802,034,635 |
2,487,765,521 |
|
2,978,475,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,722,937,722 |
1,405,573,416 |
|
2,183,457,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,079,096,913 |
1,082,192,105 |
|
795,017,645 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,404,963,931 |
183,980,319,436 |
|
193,521,188,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
186,930 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,874,264,330 |
63,041,870,242 |
|
59,115,580,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,263,220,943 |
61,459,841,373 |
|
57,591,580,435 |
|
- Nguyên giá |
259,275,328,220 |
247,876,616,225 |
|
249,028,208,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,012,107,277 |
-186,416,774,852 |
|
-191,436,628,517 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,611,043,387 |
1,582,028,869 |
|
1,523,999,833 |
|
- Nguyên giá |
2,262,995,423 |
2,262,995,423 |
|
2,262,995,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-651,952,036 |
-680,966,554 |
|
-738,995,590 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,388,990,579 |
89,867,338,397 |
|
102,363,463,463 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,388,990,579 |
89,867,338,397 |
|
102,363,463,463 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,732,300,316 |
28,732,300,316 |
|
28,732,300,316 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,836,620,863 |
60,836,620,863 |
|
60,836,620,863 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,104,320,550 |
-32,104,320,547 |
|
-32,104,320,547 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,409,221,776 |
2,338,810,481 |
|
3,309,844,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,409,221,776 |
2,338,810,481 |
|
3,309,844,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
502,849,670,977 |
436,562,555,821 |
|
428,645,023,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,254,211,095 |
91,562,623,024 |
|
117,245,700,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,254,211,095 |
91,562,623,024 |
|
109,095,758,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,376,479,966 |
11,597,015,767 |
|
46,056,881,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,626,535,890 |
10,030,938,513 |
|
11,894,694,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,293,831,443 |
7,215,666,424 |
|
6,987,506,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,995,452,909 |
1,625,095,151 |
|
1,802,598,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,143,501,990 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
18,393,550,314 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,548,910,965 |
40,088,566,315 |
|
19,069,069,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,837,330,347 |
|
|
18,152,836,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,432,167,585 |
2,611,790,540 |
|
5,132,171,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
8,149,941,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
8,149,941,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
322,832,134,502 |
344,999,932,797 |
|
311,399,323,795 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,832,134,502 |
344,999,932,797 |
|
311,399,323,795 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,800,000,000 |
156,800,000,000 |
|
156,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,800,000,000 |
156,800,000,000 |
|
156,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,706,465,006 |
50,843,936,103 |
|
50,843,936,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,137,471,097 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,188,198,399 |
137,355,996,694 |
|
103,755,387,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,618,396,605 |
112,007,470,564 |
|
88,759,917,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,569,801,794 |
25,348,526,130 |
|
14,995,470,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
502,849,670,977 |
436,562,555,821 |
|
428,645,023,795 |
|