1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,084,337,067 |
38,811,928,404 |
42,629,151,174 |
43,589,049,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,084,337,067 |
38,811,928,404 |
42,629,151,174 |
43,589,049,856 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,038,197,873 |
20,048,992,063 |
19,040,992,280 |
18,726,065,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,046,139,194 |
18,762,936,341 |
23,588,158,894 |
24,862,984,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,300,217,093 |
1,823,214,863 |
4,209,642,544 |
3,889,722,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,790,997,598 |
5,772,946,611 |
6,473,437,264 |
6,146,759,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,555,358,689 |
14,813,204,593 |
21,324,364,174 |
22,605,946,732 |
|
12. Thu nhập khác |
38,941,075 |
246,685,705 |
4,182,186,038 |
79,086,618 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,900,000 |
700,000 |
290,553,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,941,075 |
244,785,705 |
4,181,486,038 |
-211,466,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,594,299,764 |
15,057,990,298 |
25,505,850,212 |
22,394,479,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,102,056,114 |
2,924,832,564 |
5,165,076,917 |
4,615,306,815 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-151,200,000 |
151,200,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,643,443,650 |
11,981,957,734 |
20,340,773,295 |
17,779,173,133 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,643,443,650 |
11,981,957,734 |
20,340,773,295 |
17,779,173,133 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,583 |
422 |
3,348 |
2,818 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|