MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bến bãi Vận tải Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,084,337,067 38,811,928,404 42,629,151,174 43,589,049,856
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,084,337,067 38,811,928,404 42,629,151,174 43,589,049,856
4. Giá vốn hàng bán 20,038,197,873 20,048,992,063 19,040,992,280 18,726,065,245
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,046,139,194 18,762,936,341 23,588,158,894 24,862,984,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,300,217,093 1,823,214,863 4,209,642,544 3,889,722,029
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,790,997,598 5,772,946,611 6,473,437,264 6,146,759,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,555,358,689 14,813,204,593 21,324,364,174 22,605,946,732
12. Thu nhập khác 38,941,075 246,685,705 4,182,186,038 79,086,618
13. Chi phí khác 1,900,000 700,000 290,553,402
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,941,075 244,785,705 4,181,486,038 -211,466,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,594,299,764 15,057,990,298 25,505,850,212 22,394,479,948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,102,056,114 2,924,832,564 5,165,076,917 4,615,306,815
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -151,200,000 151,200,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,643,443,650 11,981,957,734 20,340,773,295 17,779,173,133
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,643,443,650 11,981,957,734 20,340,773,295 17,779,173,133
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,583 422 3,348 2,818
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.