1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
170,259,944,057 |
120,479,315,943 |
154,292,132,449 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
463,529,411 |
250,230,671 |
249,109,830 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
169,796,414,646 |
120,229,085,272 |
154,043,022,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
148,117,000,026 |
102,436,317,536 |
129,649,817,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
21,679,414,620 |
17,792,767,736 |
24,393,204,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
112,281,617 |
42,882,056 |
115,666,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,689,429,996 |
5,651,985,591 |
8,159,274,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,603,326,629 |
5,546,034,501 |
8,011,388,114 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,775,105,388 |
4,010,109,572 |
7,793,012,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,792,179,531 |
7,042,436,575 |
9,360,449,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
534,981,322 |
1,131,118,054 |
-803,864,823 |
|
12. Thu nhập khác |
|
280,014,237 |
133,914,128 |
2,335,572,649 |
|
13. Chi phí khác |
|
135,541,249 |
247,217,388 |
286,656,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
144,472,988 |
-113,303,260 |
2,048,915,965 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
679,454,310 |
1,017,814,794 |
1,245,051,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
240,232,932 |
685,433,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
679,454,310 |
777,581,862 |
559,617,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
679,454,310 |
777,581,862 |
559,617,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
100 |
78 |
56 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|