1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,782,826,121 |
176,423,913,273 |
205,387,432,196 |
212,038,196,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
202,782,826,121 |
176,423,913,273 |
205,387,432,196 |
212,038,196,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
177,544,247,600 |
162,529,233,835 |
188,274,167,099 |
191,665,685,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,238,578,521 |
13,894,679,438 |
17,113,265,097 |
20,372,510,820 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,876,430,164 |
1,694,739,682 |
1,789,279,976 |
1,676,414,995 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,935,418,397 |
2,330,683,726 |
2,801,622,471 |
2,420,047,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,208,773,194 |
2,125,791,038 |
2,123,128,314 |
2,097,599,433 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,797,982,338 |
-4,532,079,376 |
-5,189,683,290 |
-6,019,331,784 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,563,510,164 |
5,458,109,050 |
5,635,483,786 |
5,684,621,997 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,818,097,786 |
3,268,546,968 |
5,275,755,526 |
7,924,924,250 |
|
12. Thu nhập khác |
1,604,627,928 |
2,461,492,634 |
784,279,917 |
700,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
8,183,463 |
2,622,159 |
8,378,431 |
4,465,922 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,596,444,465 |
2,458,870,475 |
775,901,486 |
696,034,078 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,414,542,251 |
5,727,417,443 |
6,051,657,012 |
8,620,958,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,409,704,890 |
668,875,766 |
1,912,916,736 |
1,033,915,114 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,004,837,361 |
5,058,541,677 |
4,138,740,276 |
7,587,043,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,004,837,361 |
5,058,541,677 |
4,138,740,276 |
7,587,043,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
611 |
238 |
195 |
357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|