1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,703,737,278 |
146,621,261,600 |
180,875,962,211 |
203,236,835,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
320,349,587 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,383,387,691 |
146,621,261,600 |
180,875,962,211 |
203,236,835,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,020,707,803 |
134,434,044,357 |
166,714,333,824 |
194,017,947,180 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,362,679,888 |
12,187,217,243 |
14,161,628,387 |
9,218,888,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,109,461,915 |
2,633,367,504 |
4,304,518,321 |
3,982,386,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,875,536,647 |
1,205,437,579 |
3,546,248,689 |
2,926,044,111 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,875,536,647 |
1,205,437,579 |
3,546,248,689 |
2,926,044,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,308,069,825 |
3,585,073,108 |
3,696,544,634 |
3,268,100,615 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,589,273,470 |
4,934,629,114 |
4,605,532,110 |
4,707,148,723 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,107,730,323 |
5,009,970,934 |
3,624,355,045 |
1,942,620,255 |
|
12. Thu nhập khác |
2,896,551,177 |
375,000,160 |
-94,999,111 |
667,473,870 |
|
13. Chi phí khác |
-5,526,363,239 |
191,549,667 |
30,966,516 |
775,707,388 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,422,914,416 |
183,450,493 |
-125,965,627 |
-108,233,518 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,315,184,093 |
5,193,421,427 |
3,498,389,418 |
1,834,386,737 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
945,656,538 |
439,336,295 |
551,010,660 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
154,085,063 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,369,527,555 |
4,754,085,132 |
2,793,293,695 |
1,834,386,737 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,369,527,555 |
4,754,085,132 |
2,793,293,695 |
1,834,386,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
224 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|