MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,703,737,278 146,621,261,600 180,875,962,211 203,236,835,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 320,349,587
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 189,383,387,691 146,621,261,600 180,875,962,211 203,236,835,907
4. Giá vốn hàng bán 173,020,707,803 134,434,044,357 166,714,333,824 194,017,947,180
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,362,679,888 12,187,217,243 14,161,628,387 9,218,888,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,109,461,915 2,633,367,504 4,304,518,321 3,982,386,107
7. Chi phí tài chính 8,875,536,647 1,205,437,579 3,546,248,689 2,926,044,111
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,875,536,647 1,205,437,579 3,546,248,689 2,926,044,111
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,308,069,825 3,585,073,108 3,696,544,634 3,268,100,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,589,273,470 4,934,629,114 4,605,532,110 4,707,148,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,107,730,323 5,009,970,934 3,624,355,045 1,942,620,255
12. Thu nhập khác 2,896,551,177 375,000,160 -94,999,111 667,473,870
13. Chi phí khác -5,526,363,239 191,549,667 30,966,516 775,707,388
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,422,914,416 183,450,493 -125,965,627 -108,233,518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,315,184,093 5,193,421,427 3,498,389,418 1,834,386,737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 945,656,538 439,336,295 551,010,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 154,085,063
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,369,527,555 4,754,085,132 2,793,293,695 1,834,386,737
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,369,527,555 4,754,085,132 2,793,293,695 1,834,386,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 224
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.