1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,016,098,336 |
189,703,737,278 |
146,621,261,600 |
180,875,962,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
320,349,587 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,016,098,336 |
189,383,387,691 |
146,621,261,600 |
180,875,962,211 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,125,296,816 |
173,020,707,803 |
134,434,044,357 |
166,714,333,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,890,801,520 |
16,362,679,888 |
12,187,217,243 |
14,161,628,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,968,090,407 |
1,109,461,915 |
2,633,367,504 |
4,304,518,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
910,297,908 |
8,875,536,647 |
1,205,437,579 |
3,546,248,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
910,297,908 |
8,875,536,647 |
1,205,437,579 |
3,546,248,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,799,315,488 |
3,308,069,825 |
3,585,073,108 |
3,696,544,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,088,152,817 |
4,589,273,470 |
4,934,629,114 |
4,605,532,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,973,947,694 |
-2,107,730,323 |
5,009,970,934 |
3,624,355,045 |
|
12. Thu nhập khác |
2,451,009,252 |
2,896,551,177 |
375,000,160 |
-94,999,111 |
|
13. Chi phí khác |
2,021,957,911 |
-5,526,363,239 |
191,549,667 |
30,966,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
429,051,341 |
8,422,914,416 |
183,450,493 |
-125,965,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,402,999,035 |
6,315,184,093 |
5,193,421,427 |
3,498,389,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,094,061,865 |
945,656,538 |
439,336,295 |
551,010,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
154,085,063 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,308,937,170 |
5,369,527,555 |
4,754,085,132 |
2,793,293,695 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,308,937,170 |
5,369,527,555 |
4,754,085,132 |
2,793,293,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
224 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|