TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
519,251,340,147 |
536,289,534,743 |
575,476,229,586 |
616,589,556,250 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,925,330,987 |
30,978,993,605 |
19,692,899,907 |
17,151,728,735 |
|
1. Tiền |
13,925,330,987 |
27,978,993,605 |
19,692,899,907 |
9,651,728,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
141,686,250,548 |
134,186,250,548 |
144,686,250,548 |
134,186,250,548 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
141,686,250,548 |
134,186,250,548 |
144,686,250,548 |
134,186,250,548 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,673,178,191 |
105,076,319,422 |
109,358,914,704 |
108,936,244,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,797,615,202 |
87,973,994,143 |
91,242,719,021 |
91,453,526,933 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
897,240,000 |
4,373,570,855 |
1,221,534,800 |
6,461,208,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,272,591,129 |
14,023,022,564 |
18,188,929,023 |
11,021,509,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
-1,294,268,140 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
258,285,830,160 |
260,194,875,672 |
288,317,519,148 |
343,236,069,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,285,830,160 |
260,194,875,672 |
288,317,519,148 |
343,236,069,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,680,750,261 |
5,853,095,496 |
13,420,645,279 |
13,079,263,051 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,939,409,880 |
1,519,081,731 |
2,217,436,247 |
925,788,494 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,741,340,381 |
4,334,013,765 |
11,133,436,514 |
12,153,474,557 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
69,772,518 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
212,828,941,634 |
212,811,500,349 |
206,000,399,790 |
205,397,148,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
193,733,248,238 |
189,755,111,953 |
183,983,316,394 |
183,680,064,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,455,248,238 |
158,477,111,953 |
153,185,316,394 |
152,882,064,832 |
|
- Nguyên giá |
295,053,367,670 |
295,328,367,670 |
295,328,367,670 |
299,195,115,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,598,119,432 |
-136,851,255,717 |
-142,143,051,276 |
-146,313,051,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,278,000,000 |
31,278,000,000 |
30,798,000,000 |
30,798,000,000 |
|
- Nguyên giá |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,086,800,000 |
-2,086,800,000 |
-2,566,800,000 |
-2,566,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,347,397 |
17,000,347,397 |
17,000,347,397 |
17,000,347,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,095,345,999 |
6,056,040,999 |
5,016,735,999 |
4,716,735,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,095,345,999 |
6,056,040,999 |
5,016,735,999 |
4,716,735,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
732,080,281,781 |
749,101,035,092 |
781,476,629,376 |
821,986,704,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
400,142,874,651 |
412,363,927,884 |
439,671,810,396 |
493,197,033,066 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
400,142,874,651 |
412,363,927,884 |
439,671,810,396 |
493,197,033,066 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,750,398,102 |
127,323,740,397 |
136,610,284,121 |
226,594,770,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,197,618,013 |
4,410,340,755 |
50,129,200 |
2,953,905,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,172,736,495 |
4,231,080,046 |
1,520,507,538 |
3,750,225,988 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,556,205,246 |
13,179,925,936 |
7,571,650,899 |
9,319,477,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,294,328,536 |
728,710,258 |
878,411,063 |
3,979,658,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,404,596,940 |
3,654,177,972 |
4,274,517,275 |
3,784,221,362 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
205,766,991,319 |
258,835,952,520 |
288,766,310,300 |
242,814,774,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
331,937,407,130 |
336,737,107,208 |
341,804,818,980 |
328,789,671,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
331,937,407,130 |
336,737,107,208 |
341,804,818,980 |
328,789,671,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,541,405,539 |
34,341,105,617 |
39,408,817,389 |
26,393,669,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,401,349,433 |
15,201,049,511 |
5,067,711,772 |
7,814,433,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,140,056,106 |
19,140,056,106 |
34,341,105,617 |
18,579,236,417 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
732,080,281,781 |
749,101,035,092 |
781,476,629,376 |
821,986,704,478 |
|