MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 519,251,340,147 536,289,534,743 575,476,229,586 616,589,556,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,925,330,987 30,978,993,605 19,692,899,907 17,151,728,735
1. Tiền 13,925,330,987 27,978,993,605 19,692,899,907 9,651,728,735
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 3,000,000,000 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 141,686,250,548 134,186,250,548 144,686,250,548 134,186,250,548
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 141,686,250,548 134,186,250,548 144,686,250,548 134,186,250,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,673,178,191 105,076,319,422 109,358,914,704 108,936,244,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,797,615,202 87,973,994,143 91,242,719,021 91,453,526,933
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 897,240,000 4,373,570,855 1,221,534,800 6,461,208,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,272,591,129 14,023,022,564 18,188,929,023 11,021,509,592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,294,268,140 -1,294,268,140 -1,294,268,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,285,830,160 260,194,875,672 288,317,519,148 343,236,069,391
1. Hàng tồn kho 258,285,830,160 260,194,875,672 288,317,519,148 343,236,069,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,680,750,261 5,853,095,496 13,420,645,279 13,079,263,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,939,409,880 1,519,081,731 2,217,436,247 925,788,494
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,741,340,381 4,334,013,765 11,133,436,514 12,153,474,557
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,772,518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 212,828,941,634 212,811,500,349 206,000,399,790 205,397,148,228
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 193,733,248,238 189,755,111,953 183,983,316,394 183,680,064,832
1. Tài sản cố định hữu hình 162,455,248,238 158,477,111,953 153,185,316,394 152,882,064,832
- Nguyên giá 295,053,367,670 295,328,367,670 295,328,367,670 299,195,115,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,598,119,432 -136,851,255,717 -142,143,051,276 -146,313,051,058
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,278,000,000 31,278,000,000 30,798,000,000 30,798,000,000
- Nguyên giá 33,364,800,000 33,364,800,000 33,364,800,000 33,364,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,086,800,000 -2,086,800,000 -2,566,800,000 -2,566,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,347,397 17,000,347,397 17,000,347,397 17,000,347,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 347,397 347,397 347,397 347,397
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,095,345,999 6,056,040,999 5,016,735,999 4,716,735,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,095,345,999 6,056,040,999 5,016,735,999 4,716,735,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 732,080,281,781 749,101,035,092 781,476,629,376 821,986,704,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 400,142,874,651 412,363,927,884 439,671,810,396 493,197,033,066
I. Nợ ngắn hạn 400,142,874,651 412,363,927,884 439,671,810,396 493,197,033,066
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,750,398,102 127,323,740,397 136,610,284,121 226,594,770,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,197,618,013 4,410,340,755 50,129,200 2,953,905,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,172,736,495 4,231,080,046 1,520,507,538 3,750,225,988
4. Phải trả người lao động 9,556,205,246 13,179,925,936 7,571,650,899 9,319,477,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,294,328,536 728,710,258 878,411,063 3,979,658,065
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,404,596,940 3,654,177,972 4,274,517,275 3,784,221,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,766,991,319 258,835,952,520 288,766,310,300 242,814,774,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 331,937,407,130 336,737,107,208 341,804,818,980 328,789,671,412
I. Vốn chủ sở hữu 331,937,407,130 336,737,107,208 341,804,818,980 328,789,671,412
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 82,683,222,451 82,683,222,451 82,683,222,451 82,683,222,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -24,593,180,860 -24,593,180,860 -24,593,180,860 -24,593,180,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,541,405,539 34,341,105,617 39,408,817,389 26,393,669,821
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,401,349,433 15,201,049,511 5,067,711,772 7,814,433,404
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,140,056,106 19,140,056,106 34,341,105,617 18,579,236,417
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 732,080,281,781 749,101,035,092 781,476,629,376 821,986,704,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.