TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
562,428,795,911 |
799,519,793,424 |
873,821,799,924 |
709,206,944,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,362,709,754 |
267,996,920,596 |
227,143,177,141 |
110,242,597,729 |
|
1. Tiền |
127,862,709,754 |
171,696,920,596 |
160,743,177,141 |
102,742,597,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,500,000,000 |
96,300,000,000 |
66,400,000,000 |
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
301,607,305,787 |
430,520,848,375 |
461,153,064,262 |
512,183,559,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
258,291,505,623 |
358,506,353,936 |
348,940,580,469 |
430,969,690,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,088,081,701 |
39,354,742,427 |
71,040,880,531 |
31,851,904,353 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,853,950 |
38,853,950 |
35,853,950 |
17,853,950 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,591,118,690 |
46,102,078,476 |
59,765,674,803 |
67,182,622,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,537,830,239 |
-13,625,210,239 |
-18,629,925,491 |
-17,838,512,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
142,576,062 |
144,029,825 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,198,184,241 |
96,116,256,784 |
174,520,389,661 |
74,647,639,605 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,198,184,241 |
96,116,256,784 |
174,520,389,661 |
74,647,639,605 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,260,596,129 |
4,885,767,669 |
11,005,168,860 |
12,133,147,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,328,723,461 |
4,365,939,586 |
3,014,481,096 |
7,821,045,664 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,264,188,968 |
519,828,083 |
7,891,759,558 |
4,312,102,109 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
667,683,700 |
|
98,928,206 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,266,097,790,312 |
1,194,995,142,129 |
1,298,117,558,236 |
1,441,431,962,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,316,521,578 |
29,296,521,578 |
180,327,226,240 |
22,439,762,552 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
157,978,963,688 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,316,521,578 |
29,296,521,578 |
22,348,262,552 |
22,439,762,552 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,046,109,099,254 |
996,379,845,824 |
898,761,247,938 |
819,525,690,587 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,044,638,784,576 |
995,035,969,401 |
897,543,809,770 |
818,434,690,674 |
|
- Nguyên giá |
2,461,510,208,960 |
2,461,584,754,415 |
2,383,362,919,234 |
2,335,486,033,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,416,871,424,384 |
-1,466,548,785,014 |
-1,485,819,109,464 |
-1,517,051,343,059 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,063,540,773 |
973,951,551 |
884,362,329 |
794,773,107 |
|
- Nguyên giá |
1,954,941,271 |
1,954,941,271 |
1,954,941,271 |
1,954,941,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-891,400,498 |
-980,989,720 |
-1,070,578,942 |
-1,160,168,164 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
406,773,905 |
369,924,872 |
333,075,839 |
296,226,806 |
|
- Nguyên giá |
1,144,215,000 |
1,144,215,000 |
1,144,215,000 |
1,144,215,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-737,441,095 |
-774,290,128 |
-811,139,161 |
-847,988,194 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,698,148,143 |
6,698,148,143 |
7,238,127,035 |
401,717,760,994 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,698,148,143 |
6,698,148,143 |
7,238,127,035 |
401,717,760,994 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,518,158,038 |
128,618,420,838 |
153,984,994,287 |
152,608,067,655 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
136,518,158,038 |
128,618,420,838 |
153,984,994,287 |
152,608,067,655 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,455,863,299 |
34,002,205,746 |
57,805,962,736 |
45,140,680,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,736,179,469 |
34,002,205,746 |
57,805,962,736 |
45,140,680,653 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,719,683,830 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,828,526,586,223 |
1,994,514,935,553 |
2,171,939,358,160 |
2,150,638,906,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,004,187,131,773 |
1,072,381,735,538 |
1,201,122,397,069 |
1,156,851,544,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
414,245,394,054 |
499,937,350,009 |
643,741,102,447 |
461,048,509,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,742,708,768 |
85,963,202,906 |
115,295,684,692 |
133,878,306,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,718,229,658 |
26,330,032,649 |
6,116,155,764 |
21,421,237,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,816,732,654 |
24,329,051,516 |
23,064,508,508 |
10,798,474,176 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,680,629,279 |
10,075,514,258 |
14,309,079,290 |
8,144,153,272 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,272,573,687 |
168,934,994,879 |
220,383,732,438 |
60,852,898,178 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,364,433,000 |
7,614,168,000 |
901,500,000 |
225,375,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,937,376,927 |
56,977,275,561 |
16,758,307,050 |
22,974,612,597 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,832,870,139 |
114,198,530,298 |
229,759,985,763 |
191,821,685,931 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,879,839,942 |
5,514,579,942 |
17,152,148,942 |
10,931,765,678 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
589,941,737,719 |
572,444,385,529 |
557,381,294,622 |
695,803,034,984 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
901,500,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,700,000 |
23,700,000 |
23,700,000 |
23,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
587,047,088,400 |
572,420,685,529 |
557,357,594,622 |
695,779,334,984 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,969,449,319 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
824,339,454,450 |
922,133,200,015 |
970,816,961,091 |
993,787,362,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
824,339,454,450 |
922,133,200,015 |
970,816,961,091 |
993,787,362,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,000,000,000 |
265,000,000,000 |
267,981,250,000 |
267,981,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,000,000,000 |
265,000,000,000 |
267,981,250,000 |
267,981,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
246,987,890,406 |
254,400,601,329 |
293,643,301,329 |
262,096,539,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,697,380,199 |
28,474,970,898 |
28,474,970,898 |
27,378,888,319 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,317,545,584 |
199,767,694,261 |
195,199,127,877 |
233,817,231,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,642,772,514 |
131,223,140,071 |
133,768,173,687 |
20,321,257,813 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,674,773,070 |
68,544,554,190 |
61,430,954,190 |
213,495,973,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
163,336,638,261 |
174,489,933,527 |
185,518,310,987 |
202,513,453,181 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,828,526,586,223 |
1,994,514,935,553 |
2,171,939,358,160 |
2,150,638,906,756 |
|