1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
412,281,120,935 |
481,079,045,584 |
451,272,362,605 |
515,947,037,939 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
412,281,120,935 |
481,079,045,584 |
451,272,362,605 |
515,947,037,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
400,078,445,096 |
466,794,327,325 |
437,688,902,410 |
500,454,855,163 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,202,675,839 |
14,284,718,259 |
13,583,460,195 |
15,492,182,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,910,763,959 |
7,402,846,513 |
4,766,732,558 |
3,279,852,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,426,244,755 |
6,936,041,099 |
4,335,571,046 |
2,224,441,167 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,426,244,755 |
6,936,041,099 |
4,335,571,046 |
2,117,868,167 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,051,453,214 |
8,213,543,490 |
8,125,781,929 |
8,465,814,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,635,741,829 |
6,537,980,183 |
5,888,839,778 |
8,081,779,395 |
|
12. Thu nhập khác |
197,773,262 |
116,079,075 |
362,534,582 |
930,846,312 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
197,773,262 |
116,079,075 |
362,534,582 |
930,846,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,833,515,091 |
6,654,059,258 |
6,251,374,360 |
9,012,625,707 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,088,759,352 |
1,627,549,136 |
1,498,207,790 |
1,866,526,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,744,755,739 |
5,026,510,122 |
4,753,166,570 |
7,146,098,766 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,744,755,739 |
5,026,510,122 |
4,753,166,570 |
7,146,098,766 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,192 |
2,793 |
2,181 |
2,339 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,339 |
|