1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,077,780,000 |
21,408,132,780 |
50,101,876,634 |
13,322,364,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,077,780,000 |
21,408,132,780 |
50,101,876,634 |
13,322,364,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,015,240,000 |
20,393,954,000 |
46,746,273,503 |
10,754,022,801 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,540,000 |
1,014,178,780 |
3,355,603,131 |
2,568,341,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
152,210 |
34,028 |
21,795,948 |
4,666,464 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
3,023,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
3,023,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
21,394,465 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-5,335,053,827 |
480,527,594 |
682,894,808 |
893,344,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,397,746,037 |
533,685,214 |
2,673,109,806 |
1,676,639,725 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
01 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,018,354,178 |
228,156,089 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,018,354,178 |
-228,156,088 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,397,746,037 |
533,685,214 |
1,654,755,628 |
1,448,483,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-8,400,188 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,406,146,225 |
533,685,214 |
1,654,755,628 |
1,448,483,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,412,325,542 |
545,440,314 |
1,665,726,728 |
1,458,768,835 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,179,317 |
-11,755,100 |
-10,971,100 |
-10,285,198 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
637 |
21 |
65 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|