MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,036,281,851 5,127,171,273 9,022,920,178 64,953,976,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,036,281,851 5,127,171,273 9,022,920,178 64,953,976,140
4. Giá vốn hàng bán 5,984,917,034 5,087,965,463 8,889,994,668 64,672,937,790
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,364,817 39,205,810 132,925,510 281,038,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,622 97,805 26,828 91,680
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -226,038,089 357,561,746 -4,907,285,354 -807,670,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 277,438,528 -301,138,131 5,040,237,692 1,088,800,531
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,100,236
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,100,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 277,438,528 -301,138,131 5,039,137,456 1,088,800,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,296,760
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 214,141,768 -301,138,131 5,039,137,456 1,088,800,531
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 222,601,578 -290,852,935 5,051,382,164 981,926,729
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 106,873,802
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 26 -34 594 128
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.