MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,982,863,636 1,025,500,000 7,461,415,000 1,220,773,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,982,863,636 1,025,500,000 7,461,415,000 1,220,773,000
4. Giá vốn hàng bán 6,957,006,197 987,818,182 7,410,365,000 1,131,676,800
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,857,439 37,681,818 51,050,000 89,096,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,597,728,608 71,977 12,100,073,544 58,633
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 271,095,798 208,200,436 20,433,366,661 290,640,561
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 680,460,758 -170,446,641 -24,243,324,302 -201,819,914
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 539,046,561
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -539,046,561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 444,634,926 -405,514,068 -25,005,096,759 -201,819,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 170,141,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 274,493,077 -405,514,068 -25,005,096,759 -201,819,914
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 260,304,175 -403,741,889 -25,003,404,537 -200,100,900
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -48 -2,941 -24
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.