MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 636,637,675,031 640,340,982,890 585,946,728,812 464,734,727,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 307,042,955,498 168,576,992,740 259,797,334,403 24,252,245,725
1. Tiền 7,042,955,498 14,493,992,740 59,797,334,403 24,252,245,725
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000,000 154,083,000,000 200,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,993,333 32,993,333 30,700,000 21,021,172,500
1. Chứng khoán kinh doanh 37,894,500 37,894,500 37,894,500 21,463,414,645
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,901,167 -4,901,167 -7,294,500 -442,242,145
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 303,427,757,963 426,345,521,861 293,228,058,090 384,607,617,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 216,498,654,000 147,452,660,663 82,644,042,743 121,709,255,961
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,000,414,975 11,834,400,892 99,660,664,167 35,509,975,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 123,941,002,085 314,070,773,403 153,135,664,277 272,400,698,812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,012,313,097 -47,012,313,097 -42,212,313,097 -45,012,313,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,095,201,835 34,080,692,456 28,555,320,204 28,555,320,204
1. Hàng tồn kho 26,095,201,835 34,080,692,456 28,555,320,204 28,555,320,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,766,402 11,304,782,500 4,335,316,115 6,298,371,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,944,317 9,881,677,902 153,543,174 182,586,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,889 1,218,361,037 4,052,442,289 5,884,282,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 733,196 204,743,561 129,330,652 231,502,729
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,162,719,866 1,119,699,373,530 1,022,877,651,099 1,129,436,190,978
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,002,500,000 1,093,477,500,000 996,713,116,438 1,101,028,269,863
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,002,500,000 1,093,477,500,000 996,713,116,438 1,101,028,269,863
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,705,050 30,545,201 27,385,352 1,604,607,483
1. Tài sản cố định hữu hình 33,705,050 30,545,201 27,385,352 1,604,607,483
- Nguyên giá 3,467,569,091 3,579,073,636 3,579,073,636 5,178,496,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,433,864,041 -3,548,528,435 -3,551,688,284 -3,573,888,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,094,282,998 26,094,282,998 26,094,282,998 26,715,199,063
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,905,717,002 -3,905,717,002 -3,905,717,002 -3,284,800,937
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,231,818 97,045,331 42,866,311 88,114,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,231,818 97,045,331 42,866,311 88,114,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712,800,394,897 1,760,040,356,420 1,608,824,379,911 1,594,170,918,670
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,962,193,492 1,128,596,680,277 927,032,981,029 912,794,075,119
I. Nợ ngắn hạn 142,334,530,135 295,935,016,920 85,243,497,755 39,874,209,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,597,231,337 113,122,080,108 50,027,875,042 7,867,611,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,000,000 149,471,689,600 1,283,145,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,199,209,634 2,702,010,870 4,938,824,210 5,262,867,741
4. Phải trả người lao động 203,400,000 413,800,000 1,318,817,273 494,857,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,991,113,989 11,971,154,431 11,204,166,601 2,191,113,989
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,059,062,175 7,319,158,911 8,697,158,952 8,951,490,952
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,254,513,000 10,935,123,000 7,343,828,947 15,106,268,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 429,681,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,627,663,357 832,661,663,357 841,789,483,274 872,919,865,262
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 27,271,089,917 57,337,201,905
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,627,663,357 1,927,663,357 1,927,663,357 1,927,663,357
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 830,734,000,000 812,590,730,000 813,655,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 567,838,201,405 631,443,676,143 681,791,398,882 681,376,843,551
I. Vốn chủ sở hữu 567,838,201,405 631,443,676,143 681,791,398,882 681,376,843,551
1. Vốn góp của chủ sở hữu 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,931,000,000 1,931,000,000 1,931,000,000 1,931,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,907,201,405 55,273,676,143 66,305,206,671 65,450,340,245
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,658,502,430 44,868,975,552 47,658,502,430 62,567,109,041
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,248,698,975 10,404,700,591 18,646,704,241 2,883,231,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,239,000,000 103,555,192,211 103,995,503,306
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712,800,394,897 1,760,040,356,420 1,608,824,379,911 1,594,170,918,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.