MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,079,915,133 144,386,849,953 136,946,302,856 135,787,469,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,977,734,356 3,735,110,031 1,765,392,935 2,480,566,554
1. Tiền 2,977,734,356 3,735,110,031 1,765,392,935 2,480,566,554
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,516,397,995 134,229,023,585 121,306,292,418 119,331,519,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,591,027,491 72,050,694,845 60,248,653,218 60,803,523,114
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,627,734,140 6,614,424,070 11,857,639,200 14,876,784,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,599,428,850 55,865,697,156 49,501,792,486 43,951,212,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -301,792,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -301,792,486 -301,792,486 -300,000,000
IV. Hàng tồn kho 12,511,593,135 6,036,214,007 12,889,662,480 13,238,878,350
1. Hàng tồn kho 12,511,593,135 6,036,214,007 12,889,662,480 13,238,878,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,189,647 386,502,330 984,955,023 736,504,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,987,120 312,646,039 51,808,326 27,855,708
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,653,764 880,944,170 676,478,026
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,202,527 52,202,527 52,202,527 32,171,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,980,935,812 222,442,566,448 222,249,955,412 222,638,644,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 204,924,550,000 219,578,550,000 219,578,550,000 204,924,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 204,924,550,000 219,578,550,000 204,924,550,000
6. Phải thu dài hạn khác 219,578,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,907,958,061 2,757,522,698 2,607,087,335 2,456,651,972
1. Tài sản cố định hữu hình 2,907,958,061 2,757,522,698 2,607,087,335 2,456,651,972
- Nguyên giá 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,692,848 -672,128,211 -822,563,574 -972,998,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,200,699,542
1. Đầu tư vào công ty con 15,510,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -309,300,458
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 148,427,751 106,493,750 64,318,077 56,743,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 148,427,751 106,493,750 64,318,077 56,743,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,060,850,945 366,829,416,401 359,196,258,268 358,426,114,053
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,562,319,227 92,563,150,267 86,380,940,356 87,016,504,403
I. Nợ ngắn hạn 97,831,289,227 90,832,120,267 84,649,910,356 85,285,474,403
1. Phải trả người bán ngắn hạn 414,060,000 78,137,652,092 4,207,030,000 103,515,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,468,015,299 69,097,791,253 66,446,170,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,500,000,000 394,943,668
4. Phải trả người lao động 463,148,594 234,300,000 93,704,096 61,943,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 217,000,000 4,581,137,409 264,300,000 211,800,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 925,823,636 925,823,636 925,823,636
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,173,542,098
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,843,241,698 4,310,545,000 10,061,261,371 17,536,221,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,731,030,000 1,731,030,000 1,731,030,000 1,731,030,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,731,030,000 1,731,030,000 1,731,030,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,731,030,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,498,531,718 274,266,266,134 272,815,317,912 271,409,609,650
I. Vốn chủ sở hữu 275,498,531,718 274,266,266,134 272,815,317,912 271,409,609,650
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,682,500,888 11,679,134,007 10,347,998,937 14,390,609,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,815,734,473 -1,003,366,880 -2,334,501,951 1,761,753,301
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,866,766,415 12,682,500,887 12,682,500,888 12,628,856,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,797,030,830 5,568,132,127 5,448,318,975
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,060,850,945 366,829,416,401 359,196,258,268 358,426,114,053
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.