TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,345,209,932 |
167,079,915,133 |
144,386,849,953 |
136,946,302,856 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,102,576,611 |
2,977,734,356 |
3,735,110,031 |
1,765,392,935 |
|
1. Tiền |
8,102,576,611 |
2,977,734,356 |
3,735,110,031 |
1,765,392,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,598,649,185 |
151,516,397,995 |
134,229,023,585 |
121,306,292,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,374,123,185 |
70,591,027,491 |
72,050,694,845 |
60,248,653,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,524,526,000 |
1,627,734,140 |
6,614,424,070 |
11,857,639,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,001,792,486 |
79,599,428,850 |
55,865,697,156 |
49,501,792,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-301,792,486 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-301,792,486 |
-301,792,486 |
|
-301,792,486 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,411,519,209 |
12,511,593,135 |
6,036,214,007 |
12,889,662,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,411,519,209 |
12,511,593,135 |
6,036,214,007 |
12,889,662,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
232,464,927 |
74,189,647 |
386,502,330 |
984,955,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,143,030 |
21,987,120 |
312,646,039 |
51,808,326 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
137,603,083 |
|
21,653,764 |
880,944,170 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,718,814 |
52,202,527 |
52,202,527 |
52,202,527 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
236,253,788,510 |
207,980,935,812 |
222,442,566,448 |
222,249,955,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,924,550,000 |
204,924,550,000 |
219,578,550,000 |
219,578,550,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
204,924,550,000 |
204,924,550,000 |
|
219,578,550,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
219,578,550,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,058,393,424 |
2,907,958,061 |
2,757,522,698 |
2,607,087,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,058,393,424 |
2,907,958,061 |
2,757,522,698 |
2,607,087,335 |
|
- Nguyên giá |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-371,257,485 |
-521,692,848 |
-672,128,211 |
-822,563,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,080,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,080,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
190,845,086 |
148,427,751 |
106,493,750 |
64,318,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,845,086 |
148,427,751 |
106,493,750 |
64,318,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
382,598,998,442 |
375,060,850,945 |
366,829,416,401 |
359,196,258,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,146,995,426 |
99,562,319,227 |
92,563,150,267 |
86,380,940,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,001,905,426 |
97,831,289,227 |
90,832,120,267 |
84,649,910,356 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,515,000 |
414,060,000 |
78,137,652,092 |
4,207,030,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,364,451,548 |
81,468,015,299 |
|
69,097,791,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,500,000,000 |
9,500,000,000 |
394,943,668 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
251,621,708 |
463,148,594 |
234,300,000 |
93,704,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
217,000,000 |
4,581,137,409 |
264,300,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
925,823,636 |
925,823,636 |
|
925,823,636 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,173,542,098 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,856,493,534 |
4,843,241,698 |
4,310,545,000 |
10,061,261,371 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,145,090,000 |
1,731,030,000 |
1,731,030,000 |
1,731,030,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,145,090,000 |
1,731,030,000 |
|
1,731,030,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,731,030,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,452,003,016 |
275,498,531,718 |
274,266,266,134 |
272,815,317,912 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,452,003,016 |
275,498,531,718 |
274,266,266,134 |
272,815,317,912 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,735,700,917 |
12,682,500,888 |
11,679,134,007 |
10,347,998,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,868,934,502 |
3,815,734,473 |
-1,003,366,880 |
-2,334,501,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,866,766,415 |
8,866,766,415 |
12,682,500,887 |
12,682,500,888 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,697,302,099 |
5,797,030,830 |
5,568,132,127 |
5,448,318,975 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
382,598,998,442 |
375,060,850,945 |
366,829,416,401 |
359,196,258,268 |
|