MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,225,474,134 148,911,716,084 135,462,512,011 146,345,209,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,152,336,657 7,135,753,661 5,270,434,122 8,102,576,611
1. Tiền 2,152,336,657 7,135,753,661 5,270,434,122 8,102,576,611
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,933,144,089 140,653,013,689 126,456,798,168 134,598,649,185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,435,154,089 66,655,023,689 68,972,308,168 75,374,123,185
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,105,000,000 3,105,000,000 409,000,000 13,524,526,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,894,782,486 71,194,782,486 57,377,282,486 46,001,792,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -501,792,486 -301,792,486 -301,792,486 -301,792,486
IV. Hàng tồn kho 1,075,732,846 1,075,732,846 3,411,519,209 3,411,519,209
1. Hàng tồn kho 1,075,732,846 1,075,732,846 3,411,519,209 3,411,519,209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,260,542 47,215,888 323,760,512 232,464,927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,650,546 5,406,592 30,500,971 29,143,030
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,234,855 2,434,155 253,884,400 137,603,083
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,375,141 39,375,141 39,375,141 65,718,814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 248,397,598,090 248,773,036,285 236,446,399,541 236,253,788,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 219,184,550,000 219,624,550,000 204,924,550,000 204,924,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 219,624,550,000 204,924,550,000 204,924,550,000
6. Phải thu dài hạn khác 219,184,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 843,723,151 798,523,696 3,208,828,787 3,058,393,424
1. Tài sản cố định hữu hình 843,723,151 798,523,696 3,208,828,787 3,058,393,424
- Nguyên giá 903,989,091 903,989,091 3,429,650,909 3,429,650,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,265,940 -105,465,395 -220,822,122 -371,257,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 289,324,939 269,962,589 233,020,754 190,845,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 289,324,939 269,962,589 233,020,754 190,845,086
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,623,072,224 397,684,752,369 371,908,911,552 382,598,998,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,965,834,803 124,391,395,481 97,518,107,896 108,146,995,426
I. Nợ ngắn hạn 123,465,334,803 124,027,395,481 95,373,017,896 106,001,905,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,463,328,904 102,375,000 207,030,000 103,515,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,080,064,734 83,371,324,615 89,364,451,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 772,792,657 7,500,000,000
4. Phải trả người lao động 181,000,000 839,480,532 761,447,897 251,621,708
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 925,823,636 174,000,000 174,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 925,823,636 925,823,636 925,823,636
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,122,389,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,905,651,579 9,933,391,748 7,856,493,534
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 500,500,000 364,000,000 2,145,090,000 2,145,090,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 364,000,000 2,145,090,000 2,145,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 271,657,237,421 273,293,356,888 274,390,803,656 274,452,003,016
I. Vốn chủ sở hữu 271,657,237,421 273,293,356,888 274,390,803,656 274,452,003,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,778,851,583 10,525,546,732 11,653,896,447 11,735,700,917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,243,018,658 1,658,780,317 2,787,130,032 2,868,934,502
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,535,832,925 8,866,766,415 8,866,766,415 8,866,766,415
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,859,385,838 5,748,810,156 5,717,907,209 5,697,302,099
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,623,072,224 397,684,752,369 371,908,911,552 382,598,998,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.