TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,154,564,210 |
111,522,030,492 |
147,225,474,134 |
152,425,915,133 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,952,072 |
1,032,261,797 |
2,152,336,657 |
2,977,734,356 |
|
1. Tiền |
27,952,072 |
1,032,261,797 |
2,152,336,657 |
2,977,734,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,448,599,526 |
110,451,507,098 |
143,933,144,089 |
136,862,397,995 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,221,099,526 |
29,081,017,098 |
69,435,154,089 |
70,591,027,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
755,000,000 |
3,405,000,000 |
3,105,000,000 |
1,627,734,140 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
78,494,782,486 |
71,894,782,486 |
64,945,428,850 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,527,500,000 |
-529,292,486 |
-501,792,486 |
-301,792,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,075,732,846 |
12,511,593,135 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,075,732,846 |
12,511,593,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,678,012,612 |
38,261,597 |
64,260,542 |
74,189,647 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,650,546 |
21,987,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,443,670 |
32,434,155 |
16,234,855 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,827,442 |
5,827,442 |
39,375,141 |
52,202,527 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
23,634,741,500 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,198,550,000 |
82,198,550,000 |
248,397,598,090 |
222,634,935,812 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
54,118,550,000 |
219,184,550,000 |
219,578,550,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
219,184,550,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
54,118,550,000 |
|
219,578,550,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
843,723,151 |
2,907,958,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
843,723,151 |
2,907,958,061 |
|
- Nguyên giá |
|
|
903,989,091 |
3,429,650,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60,265,940 |
-521,692,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,198,550,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,918,550,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,280,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
289,324,939 |
148,427,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
148,427,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
289,324,939 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,353,114,210 |
193,720,580,492 |
395,623,072,224 |
375,060,850,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,399,649,494 |
93,583,882,494 |
123,965,834,803 |
99,562,319,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,399,649,494 |
93,583,882,494 |
123,601,834,803 |
97,831,289,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,472,513,825 |
67,676,840,356 |
111,463,328,904 |
81,468,015,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
43,970,000 |
|
9,500,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
415,767,991 |
559,140,568 |
772,792,657 |
463,148,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,412,752,901 |
487,950,205 |
181,000,000 |
217,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
200,000,000 |
375,000,000 |
925,823,636 |
925,823,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
24,440,981,365 |
10,122,389,606 |
4,843,241,698 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
136,500,000 |
414,060,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
364,000,000 |
1,731,030,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
364,000,000 |
1,731,030,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,295,328,068 |
100,136,697,998 |
271,657,237,421 |
275,498,531,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,295,328,068 |
100,136,697,998 |
271,657,237,421 |
275,498,531,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
85,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,165,000,000 |
2,165,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
130,328,068 |
7,243,018,658 |
8,866,766,415 |
12,682,500,888 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
130,328,068 |
7,326,093,668 |
3,815,734,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,112,690,590 |
1,540,672,747 |
8,866,766,415 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,728,679,340 |
5,771,471,006 |
5,797,030,830 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,353,114,210 |
193,720,580,492 |
395,623,072,224 |
375,060,850,945 |
|