MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,154,564,210 111,522,030,492 147,225,474,134 152,425,915,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,952,072 1,032,261,797 2,152,336,657 2,977,734,356
1. Tiền 27,952,072 1,032,261,797 2,152,336,657 2,977,734,356
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,448,599,526 110,451,507,098 143,933,144,089 136,862,397,995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,221,099,526 29,081,017,098 69,435,154,089 70,591,027,491
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,000,000 3,405,000,000 3,105,000,000 1,627,734,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,494,782,486 71,894,782,486 64,945,428,850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,527,500,000 -529,292,486 -501,792,486 -301,792,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,075,732,846 12,511,593,135
1. Hàng tồn kho 1,075,732,846 12,511,593,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,678,012,612 38,261,597 64,260,542 74,189,647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,650,546 21,987,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,443,670 32,434,155 16,234,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,827,442 5,827,442 39,375,141 52,202,527
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,634,741,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,198,550,000 82,198,550,000 248,397,598,090 222,634,935,812
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,118,550,000 219,184,550,000 219,578,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 219,184,550,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,118,550,000 219,578,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 843,723,151 2,907,958,061
1. Tài sản cố định hữu hình 843,723,151 2,907,958,061
- Nguyên giá 903,989,091 3,429,650,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,265,940 -521,692,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,198,550,000 28,080,000,000 28,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,918,550,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,280,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 289,324,939 148,427,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 148,427,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 289,324,939
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,353,114,210 193,720,580,492 395,623,072,224 375,060,850,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,399,649,494 93,583,882,494 123,965,834,803 99,562,319,227
I. Nợ ngắn hạn 55,399,649,494 93,583,882,494 123,601,834,803 97,831,289,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,472,513,825 67,676,840,356 111,463,328,904 81,468,015,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,970,000 9,500,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 415,767,991 559,140,568 772,792,657 463,148,594
4. Phải trả người lao động 1,412,752,901 487,950,205 181,000,000 217,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 200,000,000 375,000,000 925,823,636 925,823,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,440,981,365 10,122,389,606 4,843,241,698
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,500,000 414,060,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 364,000,000 1,731,030,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 364,000,000 1,731,030,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,295,328,068 100,136,697,998 271,657,237,421 275,498,531,718
I. Vốn chủ sở hữu 87,295,328,068 100,136,697,998 271,657,237,421 275,498,531,718
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,165,000,000 2,165,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 130,328,068 7,243,018,658 8,866,766,415 12,682,500,888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,328,068 7,326,093,668 3,815,734,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,112,690,590 1,540,672,747 8,866,766,415
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,728,679,340 5,771,471,006 5,797,030,830
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,353,114,210 193,720,580,492 395,623,072,224 375,060,850,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.