MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,570,446,500 132,245,309,740 131,363,146,077 111,523,822,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,811,597,916 2,012,182,295 596,886,337 1,032,261,797
1. Tiền 5,811,597,916 2,012,182,295 596,886,337 1,032,261,797
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,093,094,213 130,194,865,848 130,727,660,382 110,453,299,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,865,594,213 104,841,875,848 102,974,670,382 29,081,017,098
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,000,000 755,000,000 755,000,000 3,405,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,277,282,486 33,177,282,486 78,494,782,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,527,500,000 -6,679,292,486 -6,179,292,486 -527,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,665,754,371 38,261,597 38,599,358 38,261,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,436,929 32,434,155 32,771,916 32,434,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,827,442 5,827,442 5,827,442 5,827,442
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,625,490,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,198,550,000 82,198,550,000 82,198,550,000 82,196,757,514
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,118,550,000 54,118,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,118,550,000 54,118,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,198,550,000 82,198,550,000 28,080,000,000 28,078,207,514
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,918,550,000 25,918,550,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,280,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,792,486
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 211,768,996,500 214,443,859,740 213,561,696,077 193,720,580,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,726,731,253 120,055,912,311 118,831,144,304 93,583,882,494
I. Nợ ngắn hạn 117,726,731,253 120,055,912,311 118,831,144,304 93,583,882,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,093,072,394 94,059,432,987 93,158,303,266 67,676,840,356
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,970,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 424,767,991 563,933,943 563,933,943 559,140,568
4. Phải trả người lao động 988,725,051 881,612,966 487,950,205 487,950,205
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 200,000,000 300,000,000 275,000,000 375,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,020,165,817 24,250,932,415 24,345,956,890 24,440,981,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 88,277,254,797 94,387,947,429 94,730,551,773 100,136,697,998
I. Vốn chủ sở hữu 88,277,254,797 94,387,947,429 94,730,551,773 100,136,697,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,165,000,000 2,165,000,000 2,165,000,000 2,165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,112,254,797 1,477,803,721 1,830,693,116 7,243,018,658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,328,068 130,328,068 130,328,068
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,347,475,653 1,700,365,048 7,112,690,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,745,143,708 5,734,858,657 5,728,679,341
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 211,768,996,500 214,443,859,740 213,561,696,077 193,720,580,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.