1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
365,229,694,965 |
145,411,570,021 |
315,958,108,278 |
184,169,028,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
90,018,540 |
684,711,407 |
6,116,367 |
36,994,591 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
365,139,676,425 |
144,726,858,614 |
315,951,991,911 |
184,132,033,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
363,143,133,114 |
156,664,050,218 |
312,281,331,275 |
179,596,681,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,996,543,311 |
-11,937,191,604 |
3,670,660,636 |
4,535,352,859 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,889,469 |
583,520,664 |
39,087,690 |
72,754,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,978,059,202 |
3,053,591,744 |
|
317,236,401 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,978,059,202 |
3,046,303,585 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
428,140,918 |
543,342,732 |
450,375,579 |
422,365,915 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,632,475,150 |
1,741,613,542 |
1,658,918,056 |
1,883,848,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,989,242,490 |
-16,692,218,958 |
1,600,454,691 |
1,984,656,146 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,323 |
188,592,879 |
774 |
|
13. Chi phí khác |
69,740,484 |
254,564,617 |
117,600,000 |
71,442,139 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,740,484 |
-254,551,294 |
70,992,879 |
-71,441,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,058,982,974 |
-16,946,770,252 |
1,671,447,570 |
1,913,214,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,058,982,974 |
-16,946,770,252 |
1,671,447,570 |
1,913,214,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,058,982,974 |
-16,946,770,252 |
1,671,447,570 |
1,913,214,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-153 |
|
84 |
96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|