1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,103,210,044 |
116,612,652,405 |
532,798,457,258 |
143,646,668,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,103,210,044 |
116,612,652,405 |
532,798,457,258 |
143,646,668,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
158,442,085,217 |
109,348,950,393 |
515,813,129,413 |
120,301,150,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,661,124,827 |
7,263,702,012 |
16,985,327,845 |
23,345,518,370 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,572,437,025 |
633,616,454 |
211,180,570 |
2,467,052,775 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,189,047,087 |
1,859,562,033 |
8,323,515,768 |
15,502,851,317 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,189,047,087 |
1,859,562,033 |
3,086,257,467 |
14,774,585,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
360,387,907 |
76,184,524 |
328,182 |
18,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,374,594,807 |
5,597,265,042 |
7,909,303,176 |
9,103,767,594 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
118,556,111 |
289,244,962 |
963,361,289 |
1,187,952,234 |
|
12. Thu nhập khác |
3,120,095,193 |
2,511,771,557 |
2,077,272,727 |
18,292,743,155 |
|
13. Chi phí khác |
2,821,932,264 |
1,656,322,958 |
1,045,712,497 |
7,435,449,369 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
298,162,929 |
855,448,599 |
1,031,560,230 |
10,857,293,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
416,719,040 |
1,144,693,561 |
1,994,921,519 |
12,045,246,020 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
255,506,009 |
275,356,666 |
769,169,512 |
3,795,251,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
151,213,031 |
869,336,895 |
1,225,752,007 |
8,249,994,386 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
151,213,031 |
869,336,895 |
1,225,752,007 |
8,249,994,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
230 |
324 |
2,178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,178 |
|